Cổ đại Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cổ đại tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cổ đại (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cổ đại | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cổ đại tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cổ đại trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cổ đại tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - こだい - 「古代」 - こだい - 「古代」 * adj - こだい - 「古代」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cổ đại" trong tiếng Nhật
- - Tất cả những văn kiện từ thời cổ đại:古代のあらゆる文書
- - Nghiên cứu về khảo cổ học đi ngược dòng đến tận thời kỳ cổ đại:考古学の研究は、古代にまでさかのぼる
- - Từ thời cổ đại:古代から
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cổ đại trong tiếng Nhật
* n - こだい - 「古代」 - こだい - 「古代」 * adj - こだい - 「古代」Ví dụ cách sử dụng từ "cổ đại" trong tiếng Nhật- Tất cả những văn kiện từ thời cổ đại:古代のあらゆる文書, - Nghiên cứu về khảo cổ học đi ngược dòng đến tận thời kỳ cổ đại:考古学の研究は、古代にまでさかのぼる, - Từ thời cổ đại:古代から,
Đây là cách dùng cổ đại tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cổ đại trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cổ đại
- mậu dịch đối ngoại tiếng Nhật là gì?
- bản đồ tiếng Nhật là gì?
- cam đảm tiếng Nhật là gì?
- sự dạy bảo tiếng Nhật là gì?
- bội tăng tiếng Nhật là gì?
- nhăn tiếng Nhật là gì?
- bút ký tiếng Nhật là gì?
- nơi xa tiếng Nhật là gì?
- bòn nhặt tiếng Nhật là gì?
- diễn viên quần chúng tiếng Nhật là gì?
- quân tiên phong tiếng Nhật là gì?
- tranh Phật tiếng Nhật là gì?
- phương tiện chở hàng hoá tiếng Nhật là gì?
- cuộc sống hôn nhân tiếng Nhật là gì?
- sự không tham dự tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cổ đại Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cổ đại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Cổ đại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cổ đại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỔ ĐẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỜI CỔ ĐẠI ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cổ đại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Thời Kỳ Cổ đại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HY LẠP CỔ ĐẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "có Cổ Dài" - Là Gì?
-
Cỏ Dại Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cỏ Dại Trong Tiếng Anh
-
LA MÃ CỔ ĐẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn Biết Gì Về Các Tháng Trong Tiếng Anh? - Yola
cổ đại (phát âm có thể chưa chuẩn)