Cổ đại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ko̰˧˩˧ ɗa̰ːʔj˨˩ | ko˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨ | ko˨˩˦ ɗaːj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ko˧˩ ɗaːj˨˨ | ko˧˩ ɗa̰ːj˨˨ | ko̰ʔ˧˩ ɗa̰ːj˨˨ | |
Danh từ
cổ đại
- Thời đại lịch sử trước thời trung đại. Sử cổ đại.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cổ đại”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cổ đại Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cổ đại - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cổ đại" - Là Gì?
-
Cổ đại Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cổ đại Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam
-
"cổ đại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cổ đại Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Từ Cổ đại Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cổ đại
-
'cổ đại' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào - Dictionary ()
-
Cổ đại Hy-La – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cổ đại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt