CÓ ĐAM MÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÓ ĐAM MÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcó đam mêhave a passioncó niềm đam mêđam mêcó niềmpassionniềm đam mêđam mêbe passionateđam mênhiệt tìnhsay mêcuồng nhiệtnhiệt huyếtare passionateđam mênhiệt tìnhsay mêcuồng nhiệtnhiệt huyếthad passionatehad a passioncó niềm đam mêđam mêcó niềmhas a passioncó niềm đam mêđam mêcó niềmis passionateđam mênhiệt tìnhsay mêcuồng nhiệtnhiệt huyếtwas passionateđam mênhiệt tìnhsay mêcuồng nhiệtnhiệt huyết
Ví dụ về việc sử dụng Có đam mê trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có niềm đam mêhave a passionare passionatebạn có đam mêyou have a passionare you passionatekhông có đam mêwithout passionkhông có niềm đam mêwithout passioncó thể đam mêcan be passionatenhững người có đam mêpeople with passionniềm đam mê có thểpassion canchúng tôi có niềm đam mêwe have a passionwe are passionatecó niềm đam mê lớnhas a great passionTừng chữ dịch
cóđộng từhavecanmaycótrạng từyescótính từavailableđamdanh từđampassionđamtính từpassionatemêdanh từlovemêđộng từmesmerizingfascinatedmêgiới từlikemêtính từpassionate STừ đồng nghĩa của Có đam mê
niềm đam mê passionTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có đam mê English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chữ đam Mê Trong Tiếng Anh
-
Đam Mê – Wikipedia Tiếng Việt
-
đam Mê - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Niềm đam Mê Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NIỀM ĐAM MÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NIỀM ĐAM MÊ CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đặt Câu Với Từ "đam Mê"
-
20+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về đam Mê: Truyền Cảm Hứng Cho Bạn Theo ...
-
Niềm đam Mê Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đam Mê Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
NIỀM ĐAM MÊ - Translation In English
-
Niềm đam Mê Mãnh Liệt Tiếng Anh Là Gì
-
Cô Học Trò đam Mê Ngoại Ngữ - Bộ GD&ĐT
-
Từ Passion (đam Mê) Và Những Cách Dùng ẩu - Bedrock
-
VÕ THÚY HIỀN - SỐNG HẾT MÌNH VỚI ĐAM MÊ TIẾNG ANH