CÓ ĐAM MÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÓ ĐAM MÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcó đam mêhave a passioncó niềm đam mêđam mêcó niềmpassionniềm đam mêđam mêbe passionateđam mênhiệt tìnhsay mêcuồng nhiệtnhiệt huyếtare passionateđam mênhiệt tìnhsay mêcuồng nhiệtnhiệt huyếthad passionatehad a passioncó niềm đam mêđam mêcó niềmhas a passioncó niềm đam mêđam mêcó niềmis passionateđam mênhiệt tìnhsay mêcuồng nhiệtnhiệt huyếtwas passionateđam mênhiệt tìnhsay mêcuồng nhiệtnhiệt huyết

Ví dụ về việc sử dụng Có đam mê trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có đam mê với PR.We are passionate about PR.Họ sống mà không có đam mê.They live without passion.Mình có đam mê về ô tô.I was passionate about cars.Học ô tô phải có đam mê về xe.The student must be passionate for automotive.Có đam mê về robotics.We have passion for robotics. Mọi người cũng dịch niềmđambạnđamkhôngđamkhôngniềmđamthểđamnhữngngườiđamBạn cần có đam mê và kỹ năng.You need passion and skills.Có đam mê với game và mobile game.Passion for games and mobile gaming.Chúng tôi có đam mê cho việc cứu người.We had a passion to save lives.Có đam mê với ngành công nghiệp F& B.I have a passion for the f&b industry.Connie và lazlo có đam mê giới tính.Connie and lazlo have passionate sex.niềmđamthểchúngtôiniềmđamniềmđamlớnNó có đam mê thì nó theo đuổi.He had a passion, and he pursued it.Là một người có đam mê đủ thứ.A young man who is passionate about many things.Có đam mê với việc giúp đỡ cộng đồng.We are passionate about helping the community.Chúng ta cần phải có đam mê với công việc!You should be passionate about the work!Tôi sẽ không phải là tôi nếu không có đam mê.I wouldn't be who I am without this passion.Tuyệt vời gái có đam mê tình dục.Stunning tattooed brunette has passionate rough sex.Nếu bạn có đam mê, nó sẽ đưa bạn đi rất xa.If you have the passion, you will go far..Nhưng trong tình huống nào, Manny có đam mê với quyền anh.But in any case, Manny had a passion for boxing.Chúng ta có đam mê với phát kiến.We have the passion of the DIY innovator.Chúng tôi là một nhóm người có đam mê về sức khỏe và vẻ đẹp.We are a group of people passionate about Health and Wellness.Bạn sẽ có đam mê các trò chơi trên tai.You will be passionate about the game on the ears.Nhưng quan trọng là bạn phải có đam mê và làm việc thật nỗ lực.All you have to do is have passion and work hard..Tôi có đam mê về dinh dưỡng và lối sống khỏe mạnh.I am passionate about fitness and healthy living.Tôi cảm thấy mình luôn có đam mê, nhưng thiếu tài năng.I felt I had the passion but lacked talent.Người có đam mê có một phân Greater tác động.People with passion have an even greater impact.Ngoài ra, cũng cần phải có đam mê để học hỏi cái mới.Lastly, you must have the passion to learn new things.Cô cũng có đam mê nhảy múa, nấu ăn và chơi gôn.She also has a passion in dancing, cooking and playing golf.Chúng tôi là một nhóm người có đam mê về sức khỏe và vẻ đẹp.We are a great team of people passionate about beauty and health care.Thầy Adam có đam mê lớn với thể thao và giáo dục thể chất.Adam is passionate about sport and Physical Education.Nhưng thế thì trong yêu đó sẽ không có háo hức, không có đam mê.But then in that love there will be no excitement, no passion.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 374, Thời gian: 0.0212

Xem thêm

có niềm đam mêhave a passionare passionatebạn có đam mêyou have a passionare you passionatekhông có đam mêwithout passionkhông có niềm đam mêwithout passioncó thể đam mêcan be passionatenhững người có đam mêpeople with passionniềm đam mê có thểpassion canchúng tôi có niềm đam mêwe have a passionwe are passionatecó niềm đam mê lớnhas a great passion

Từng chữ dịch

động từhavecanmaytrạng từyestính từavailableđamdanh từđampassionđamtính từpassionatedanh từloveđộng từmesmerizingfascinatedgiới từliketính từpassionate S

Từ đồng nghĩa của Có đam mê

niềm đam mê passion

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có đam mê English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chữ đam Mê Trong Tiếng Anh