Cố Gắng Làm Việc Tốt Nhé In English With Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cố gắng làm việc tốt nhé
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
làm việc tốt nhé.
English
work hard.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Ổng đã cố gắng làm việc tốt.
English
he tried to do good.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn làm việc tốt nhé
English
you're doing a good job
Last Update: 2024-03-05 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi sẽ cố gắng làm việc thật tốt.
English
i will try to work
Last Update: 2022-04-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi sẽ cố gắng làm tốt
English
i will try more
Last Update: 2020-02-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tiếp tục làm việc tốt nhé.
English
keep up the good work.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cố gắng nhé!
English
now you hold on!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- làm việc tốt nhé - dennis :
English
- keep up the good work.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh đã cố gắng làm việc chưa?
English
have you tried looking for a job?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- một ngày làm việc tốt đẹp nhé.
English
have a nice day. hmph.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bố, cố gắng nhé.
English
dad, try and sit tight.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
-cố gắng lên nhé.
English
shake it out.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh ấy chỉ muốn cố gắng làm việc gì đó tốt đẹp.
English
he was just trying to do some good.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ah ... cố gắng lên nhé
English
i see...way to go!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cố gắng! hợp tác nhé
English
and you are so cute let's get to work, partner!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cố gắng sống sót nhé.
English
- try not to get killed.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cố gắng học tốt, và học tận tâm nhé.
English
you study it well and learn it all by heart.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi sẽ cố gắng học tốt
English
i will try to study english well
Last Update: 2021-09-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh phải thật cố gắng nhé.
English
you have to win the credit.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chú cố gắng phấn đấu nhé?
English
you have to get promoted, got it?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,330,269,574 human contributions
Users are now asking for help:
jag älskar din mamma (Swedish>English)peripteros (English>Italian)wo mera phone nahi utha raha hai (Hindi>English)learn how to (English>Welsh)rid (Spanish>Czech)Általános célú 5 (Hungarian>English)vien dong (Vietnamese>English)slovenska (Swedish>English)i'm upset with you (Hindi>English)tak rata (Malay>English)em ledu kali (English>Tamil)prověřování přečinu (Czech>Polish)naan unnai kadhalikiren (Tamil>English)teliti (Malay>Chinese (Simplified))homaar (Estonian>English)wah pratidin school nahi jata (Hindi>English)michelle (Italian>Portuguese)tu sei egoista (Italian>English)korrigera (Swedish>Turkish)if you have studied (English>Italian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Việc Làm Tốt In English
-
LÀM VIỆC TỐT In English Translation - Tr-ex
-
Việc Làm Tốt In English - Glosbe Dictionary
-
VIỆC LÀM TỐT HƠN In English Translation - Tr-ex
-
Results For Làm Việc Tốt Nhé! Translation From Vietnamese To English
-
"việc Làm" English Translation - Noun
-
Muốn Thay đổi Việc Làm Tốt - Trước Hết Cần Thay đổi Bản Thân
-
Tìm Việc Làm English Lương Cao, Mới 07/2022
-
Tuyển Dụng Việc Làm English Mới Nhất | Vietnamworks
-
30 Câu Hỏi Và Trả Lời Phỏng Vấn Xin Việc Bằng Tiếng Anh
-
Vietnamese English Teachers - Giáo Viên Tiếng Anh Dạy Trực Tuyến
-
Hoàn Thành Tốt Công Việc được Giao Tiếng Anh?
-
Trang Bị Từ Vựng Khi Xin Việc Vào Các Doanh Nghiệp Nước Ngoài.
-
Phỏng Vấn Tiếng Anh: Cách "xử Lý" Hoàn Hảo Cho 14 Câu Hỏi Thông ...
-
Việc Làm Tiếng Anh - English Jobs - Facebook