Cơ Học Chất Khí In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cơ học chất khí" into English
aeromechanics is the translation of "cơ học chất khí" into English.
cơ học chất khí + Add translation Add cơ học chất khíVietnamese-English dictionary
-
aeromechanics
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cơ học chất khí" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cơ học chất khí" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cơ Học Chất Khí Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cơ Học Chất Khí" - Là Gì?
-
"cơ Học Chất Khí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cơ Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Kỹ Thuật Về Cơ Học Chất Lỏng
-
333+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý
-
Ngành Đào Tạo TIẾN SĨ Cơ Học - Cơ Học Chất Lỏng Và Chất Khí
-
Khí Nén Dùng để Làm Gì? - Thái Khương Pumps
-
Thảo Luận Một Số Thuật Ngữ Vật Lý Việt Nam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý - Tài Liệu IELTS
-
Công Thức Tính áp Suất Chất Rắn, Lỏng, Khí Và Bài Tập áp Dụng - Monkey
-
Tổng Quan Thông Tin Về Ngành Kỹ Thuật Cơ Khí động Lực - Tuyển Sinh Số
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Hữu ích