• Có Lẽ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Maybe, Perhaps, Probably

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "có lẽ" thành Tiếng Anh

maybe, perhaps, probably là các bản dịch hàng đầu của "có lẽ" thành Tiếng Anh.

có lẽ adverb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • maybe

    adverb

    indicating a lack of certainty

    Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.

    Maybe it will be exactly the same for him.

    en.wiktionary.org
  • perhaps

    adverb

    indicating a lack of certainty

    Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.

    Perhaps you are right, I have been selfish.

    en.wiktionary.org
  • probably

    adverb

    in all likelihood

    Thực hiện nó như thế này có lẽ cũng là cách vui nhất.

    Doing it this way was probably the most fun, too.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • can
    • may
    • might as well
    • possibly
    • presumably
    • ablings
    • ablins
    • aiblins
    • belike
    • haply
    • peradventure
    • perchance
    • praps
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " có lẽ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "có lẽ" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • tính có lý lẽ plausibility
  • sự có lẽ thật probability
  • sự có lẽ đúng probability
  • có lẽ thật colourable · likely · probable
  • có lý lẽ argumentative · plausible
  • có lẽ đúng likely
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "có lẽ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Có Lẽ Vậy Trong Tiếng Anh Là Gì