CỐ LÊN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CỐ LÊN " in English? SVerbcố lêncome onthôimau lêncố lênvào điđến trênđi trênxuất hiện trêntiến lêntới vàođến ngàyhold ongiữ trênbám vàocố lêntổ chức trêntreo lênhang ontreo trênbám vàocố lêngiữ trêntrycố gắngthửhãymuốntìm
Examples of using Cố lên in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cố gắng đứng lêntried to stand upWord-for-word translation
cốverbcomeattemptingcốwas tryingcốadverblatecốnounproblemlênverbputgolênnounboardlênadverbupwardlênget on SSynonyms for Cố lên
bám vào thôi mau lên come on treo trên đến trên hold on vào đi xuất hiện trên tiến lên tới vào cô lêncô lên giườngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cố lên Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cố Lên To English
-
Cố Lên! | English Translation & Examples - ru
-
Fighting Là Gì? Cố Lên Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Results For Cố Lên Translation From Vietnamese To English
-
Cố Lên In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cố Lên (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
What Is The Difference Between "cố Lên " And "cố Gắng ... - HiNative
-
How Do You Say "cố Lên" In English (US)? - HiNative
-
Cố Lên Trong Tiếng Anh Là Gì - Những Câu động Viên, Khích Lệ Bằng ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
10 Câu Tiếng Anh Dùng để động Viên, Khích Lệ - VnExpress
-
Những Mẫu Câu động Viên Trong Tiếng Anh
-
Fighting Có Là Cố Lên Trong Tiếng Anh? Nói Cố Lên Thế Nào Cho đúng?
-
Cố Lên Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Fingting Trong Tiếng Anh
-
CÓ GẮNG LÊN! - Translation In English