CỐ LÊN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CỐ LÊN " in English? SVerbcố lêncome onthôimau lêncố lênvào điđến trênđi trênxuất hiện trêntiến lêntới vàođến ngàyhold ongiữ trênbám vàocố lêntổ chức trêntreo lênhang ontreo trênbám vàocố lêngiữ trêntrycố gắngthửhãymuốntìm

Examples of using Cố lên in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cố lên Doc.Hang on Doc.Làm ơn… Cố lên Kara.Please try, Kara.Cố lên, Dog!Come on, dog!Vậy cố lên và giữ bình tĩnh.So try and stay calm.Cố lên, Tom!Hold on, Tom!Combinations with other parts of speechUsage with nounslên kế hoạch lên lịch lên máy bay lên mặt trăng lên tàu sáng lênlên giường chân lênlên facebook lên bàn MoreUsage with adverbstăng lênnói lênleo lênhét lênmọc lênấm lêntrèo lênbay lênlên cao thốt lênMoreUsage with verbsnâng cấp lêngây áp lực lêntác động lêntiếp tục tăng lênđặt chân lêncập nhật lêndi chuyển lênáp đặt lênbị lên án đệ trình lênMoreCố lên, Dan.Come on, Dan.Cố lên, Rob.Come on, Rob.Cố lên Vịt.Hang on, Duck.Cố lên, Tony.Come on, Tony.Cố lên Grace.Hang on Grace.Cố lên, Will.Come on, Will.Cố lên, Lewis!Come on, Lewis!Cố lên, Nicky.Hold on, Nicky.Cố lên, Misty!Come on, Misty!Cố lên, con trai.Hold on, son.Cố lên, Jacoub.Come on, Jacoub.Cố lên, Petrie!Hang on, petrie!Cố lên, dậy đi.Come on, wake up.Cố lên Striker!Hang on, Striker!Cố lên, Brenner.Come on, Brenner.Cố lên, Donohue.Hold on, Donohue.Cố lên, Mary Jane!Hang on, Mary Jane!Cố lên, ông Ewing.Come on, Mr. Ewing.Cố lên, Saal, hãy.Hold on, Saal, just.Cố lên Shawn Mendes.Come on, Shawn Mendes.Cố lên con trai bé nhỏ!Hold on, small child!Cố lên, hai giây thôi.Hang on, two seconds, buddy.Cố lên anh bạn, tôi đến đây!Hang on, buddy, I'm coming!Cố lên nào dàn phóng viên VNAVATAR!Hold on, weather reporters!Cố lên, đừng để hắn lấy tình yêu của em từ anh.Try, don't let him take your love from me.Display more examples Results: 193, Time: 0.0194

See also

cố gắng đứng lêntried to stand up

Word-for-word translation

cốverbcomeattemptingcốwas tryingcốadverblatecốnounproblemlênverbputgolênnounboardlênadverbupwardlênget on S

Synonyms for Cố lên

bám vào thôi mau lên come on treo trên đến trên hold on vào đi xuất hiện trên tiến lên tới vào cô lêncô lên giường

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cố lên Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cố Lên To English