Cổ Lỗ Sĩ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ko̰˧˩˧ loʔo˧˥ siʔi˧˥ko˧˩˨ lo˧˩˨ ʂi˧˩˨ko˨˩˦ lo˨˩˦ ʂi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ko˧˩ lo̰˩˧ ʂḭ˩˧ko˧˩ lo˧˩ ʂi˧˩ko̰ʔ˧˩ lo̰˨˨ ʂḭ˨˨

Tính từ

[sửa]

cổ lỗ sĩ

  1. (thông tục) Như cổ lỗ (hàm ý hài hước). Cái quần cổ lỗ sĩ.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cổ_lỗ_sĩ&oldid=2103261” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Từ thông tục tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cổ lỗ sĩ Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Sĩ Lộ Nghĩa Là Gì