Cò Lửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cò lửa
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cò lửa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cò lửa trong tiếng Trung và cách phát âm cò lửa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cò lửa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cò lửa tiếng Trung cò lửa (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cò lửa tiếng Trung 动物火烈鸟。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
动物火烈鸟。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cò lửa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thề sống chết tiếng Trung là gì?
  • đường doanh nghiệp tiếng Trung là gì?
  • hạn sử dụng tiếng Trung là gì?
  • tác dụng đồng hoá tiếng Trung là gì?
  • viết chữ in tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cò lửa trong tiếng Trung

动物火烈鸟。

Đây là cách dùng cò lửa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cò lửa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 动物火烈鸟。

Từ điển Việt Trung

  • lo sốt vó tiếng Trung là gì?
  • thương mại qua trung gian tiếng Trung là gì?
  • kho dầu nặng tiếng Trung là gì?
  • chỗ che đậy tiếng Trung là gì?
  • mếch lòng tiếng Trung là gì?
  • vạch đường bơi tiếng Trung là gì?
  • trọng tài tiếng Trung là gì?
  • hãn mã tiếng Trung là gì?
  • dương xỉ tiếng Trung là gì?
  • thập can tiếng Trung là gì?
  • họ Thụ tiếng Trung là gì?
  • nghĩ một đằng nói một nẻo tiếng Trung là gì?
  • tích tụ tiếng Trung là gì?
  • chồn chân bó gối tiếng Trung là gì?
  • chấp bút tiếng Trung là gì?
  • cửa hàng bán tặng phẩm tiếng Trung là gì?
  • kim hoả tiếng Trung là gì?
  • xá quản tiếng Trung là gì?
  • chế độ kiểm tra chuyên cần tiếng Trung là gì?
  • nghề nông tiếng Trung là gì?
  • nhấp nhô tiếng Trung là gì?
  • đảng phái tiếng Trung là gì?
  • công vụ tiếng Trung là gì?
  • bài tiết tiếng Trung là gì?
  • co tiếng Trung là gì?
  • chiêm bái tiếng Trung là gì?
  • mạt thế tiếng Trung là gì?
  • tranh lục tiếng Trung là gì?
  • chết sống tiếng Trung là gì?
  • chỉ bóng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cò Lửa Tiếng Trung Là Gì