Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loài Chim.
Có thể bạn quan tâm
090 999 0130
Webtiengtrung hôm nay mang đến cho bạn một số từ vựng tiếng Trung về các loài chim.
- Bồ câu đưa thư: /Xìngē/:信鸽
- Bồ câu lông xám:/Huīyǔgē/: 灰羽鸽
- Bồ câu nuôi:/Jiāgē/: 家鸽
- Bồ câu viễn khách, bồ câu rừng:/Lǚxínggē/: 旅行鸽
- Bồ nông:/Tíhú/: 鹈鹕
- Chào mào:/Hóng’ěrbēi/: 红耳鹎
- Chèo bẻo:/Juǎnwèiniǎo/: 卷尾鸟
- Chào bẻo bờm:/Fàguàn juǎnwěiniǎo/: 发冠卷尾鸟
- Chìa vôi:/Jílíng/: 鹡鸰
- Chích bông bụng/đầu vàng:/Jīntóu féngyèyīng/: 金头缝叶莺
- Chích bông đuôi Dài:/Chángwěi féngyèyīng/: 长尾缝叶莺
- Chích chòe:/Quèqú/: 鹊鸲
- Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng:/Báiyāo quèqú/: 白腰鹊鸲
- Chiền chiện đồng hung:/Zōngshànwěiyīng/: 棕扇尾莺
- Chiền chiện đồng vàng:/Jīntóu shànwěiyīng/: 金头扇尾莺
- Chim:/Fēiqín/: 飞禽
- Chim bồ câu: /Gēzi/: 鸽子
- Chim cánh cụt: /Qǐ’é/: 企鹅
- Chim cắt: /Sǔn/: 隼
- Chim chích: /Yīng/: 莺
- Chim công: /Kǒngquè/: 孔雀
- Chim Cu gáy: /Bānjiū/: 斑鸠
- Chim Cuốc: /Kǔ’èniǎo/: 苦恶鸟
- Chim cút: /Ānchún/: 鹌鹑
- Chim đa đa, gà gô: /Zhègū/: 鹧鸪
- Chim đại bàng: /Diāo/: 雕
- Chim đàn lia, Chim thiên cầm: /Qínniǎo/: 琴鸟
- Chim đầu rìu: /Dàishèngniǎo/: 戴胜鸟
- Chim DoDo: /DūDūniǎo, gūgē/: 渡渡鸟、孤鸽
- Chim én: /Hèyǔyàn/: 褐雨燕
- Chim gõ kiến: /Zhuómùniǎo/: 啄木鸟
- Chim họa mi: /Huàméi/: 画眉
- Chim hoang Dã, Chim rừng: /Yěqín/: 野禽
- Chim hoàng yến: /Jīnsīquè/: 金丝雀
- Chim hoét: /Hēiniǎo/: 黑鸟
- Chim hồng hạc: /Huǒlièniǎo/: 火烈鸟
- Chim kền kền: /Tūyīng/: 秃鹰
- Chim kiwi: /Wúyìniǎo/: 无翼鸟
- Chim mai hoa: /Hóngméihuāquè/: 红梅花雀
- Chim mòng biển: /Hǎi’ōu/: 海鸥
- Chim nhàn: /Yàn’ōu/: 燕鸥
- Chim nhạn: /Yàn/: 雁
- Chim ruồi, Chim ong: /Fēngniǎo/: 蜂鸟
- Chim ruồi khổng lồ: /Jùfēngniǎo/: 巨蜂鸟
- Chim sáo: /Bāgē/: 八哥
- Chim thiên đường: /Jílèniǎo, fēngniǎo/: 极乐鸟,风鸟
- Chim sáo đá: /Yànbāgē/: 燕八哥
- Chim sâu: /Zhuóhuāniǎo/: 啄花鸟
- Chim sẻ: /Máquè/: 麻雀
- Chim sẻ đất, Chim sẻ đồng: /Wū/: 鹀
- Chim sẻ ngô: /Shānquè/: 山雀
- Chim sẻ thông: /Huángquè/: 黄雀
- Chim sẻ ức đỏ: /Hóngfù huīquè/: 红腹灰雀
- Chim te te: /Màijī/: 麦鸡
- Chim hồng tước: /Jiāoliáo/: 鹪鹩
- Chim trả, bói cá: /Cuìniǎo/: 翠鸟
- Chim ưng: /Yīng/: 鹰
- Chim sơn ca, vân tước: /Yúnquè/: 云雀
- Chim vàng anh: /Huánglí/: 黄鹂
- Chim yến: /Yǔyàn/: 雨燕
- Cò lạo xám: /Rǔbáiguàn/: 乳白鹳
- Cò lửa: /Huángxiǎolù/: 黄小鹭
- Cò ma: /Niúbèilù/: 牛背鹭
- Cò nhạn, Cò ốc: /Qiánzuǐguàn/: 钳嘴鹳
- Cò thìa: /Pílù/: 琵鹭
- Cò trắng: /Báilù/: 白鹭
- Cò xanh: /Lǜlù/: 绿鹭
- Cốc biển: /Jūnjiànniǎo/: 军舰鸟
- Cốc đế: /Pǔtōng lúcí/: 普通鸬鹚
- Cốc đen: /Xiǎolúcí/: 小鸬鹚
- Cu Cu: /Bùgǔniǎo/: 布谷鸟
- Cu gáy: /Bānjiū/: 斑鸠
- Cu luồng: /Lǜchī jīnjiū/: 绿痴金鸠
- Cu ngói: /Huǒbānjiū/: 火斑鸠
- Cu sen: /Shānbānjiū/: 山斑鸠
- Cú lợn:/Cǎoxiāo/: 草鸮
- Cú mèo:/Māotóuyīng/: 猫头鹰
- Cú muỗi:/Yèyīng/: 夜莺
- Cú vọ:/Xiūliú/: 鸺鹠
- Cú vọ mặt trắng:/Lǐngxiūliú/: 领鸺鹠
- Cun cút:/Sānzhǐchún/: 三趾鹑
- Dạ oanh:/Yèyīng/: 夜莺
- Diệc lửa:/Cǎolù/: 草鹭
- Diệc xám:/Cānglù/: 苍鹭
- Diều cá:/YúDiāo/: 鱼雕
- Diều hâu:/Hēiyuān/: 黑鸢
- Diều hoa:/Dàguànjiù/: 大冠鹫
- Diều lửa:/Lìyuān/: 栗鸢
- Diều mướp:/Báiwěiyào/: 白尾鹞
- Đà điểu:/Tuóniǎo/: 鸵鸟
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung trong game PUBG.
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Từ vựng tiếng Trung về bằng cấp
Các câu tiếng Trung Thương Mại Thông Dùng
Từ vựng Tiếng Trung về Phụ Kiện Ô Tô
Từ vựng Tiếng Trung về Thư Viện
Từ vựng tiếng Trung các món ăn sáng Việt Nam.
Từ vựng Tiếng Trung về Các Phương Tiện Giao Thông
Từ vựng tiếng Trung về vật liệu ngũ kim
Những câu nói tiếng Trung truyền cảm hứng
Tiếng trung chủ đề mạng xã hội.
Từ vựng tiếng trung về các Tỉnh Thành Việt Nam
Mới Nhất
Địa chỉ dạy Kèm tiếng Trung tại Nhà TpHCM
Khóa Học
Địa Chỉ Luyện Thi HSK Cuối Tuần Chất Lượng
Khóa Học
Lộ Trình Học Tiếng Trung Cho Người Đi Làm
Khóa Học
Khóa Học Tiếng Trung Chất Lượng Tại Phường Tây Thạnh
Khóa Học
Khóa Tiếng Trung Giao Tiếp Uy Tín Phường Tân Hòa
Khóa Học
Học Tiếng Trung Ở Đâu?
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
Nhắn tin với NewSky!
-
Gọi điện -
Nhắn tin -
Chat zalo -
Chat facebook
Từ khóa » Cò Lửa Tiếng Trung Là Gì
-
Cò Lửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "cò Lửa" - Là Gì?
-
Tên Các Loại Chim Tiếng Trung: Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Các Loài CHIM
-
Tên Các Loại Chim Bằng Tiếng Trung: Từ Vựng + Mẫu Câu
-
Lừa Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loài Chim
-
Tên Các Loài Chim Bằng Tiếng Trung Như Thế Nào? - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loài Chim
-
THÀNH NGỮ TỤC NGỮ NGẠN NGỮ CHÂM NGÔN TIẾNG HOA
-
Cá Tháng Tư Tiếng Trung Là Gì? Từ Vựng & Mẫu Câu 1/4
-
Cách Hỏi Tại Sao Tiếng Trung | Hướng Dẫn đặt Câu Hỏi & Trả Lời