CÓ MỘT MÓN QUÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÓ MỘT MÓN QUÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch có một món quàhave a giftcó quàcó một món quàcó tàicó âncó một quà tặnghave a presentcó quàcó một món quà
Ví dụ về việc sử dụng Có một món quà trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cóđộng từhavecóđại từtheremộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasmóndanh từdishfoodmealcuisinemóntính từdeliciousquàdanh từgiftpresentsgiftsquàtính từpresent có một miếngcó một mối liên hệTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có một món quà English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Một Món Quà Tiếng Anh Là Gì
-
Phân Biệt Gift Và Present Trong Tiếng Anh - E
-
MÓN QUÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÀ MỘT MÓN QUÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt "gift" Và "present" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Phép Tịnh Tiến Một Món Quà Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
→ Món Quà, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Món Quà ý Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Món Quà Tiếng Anh Là Gì - Phân Biệt Gift Và Present Trong Tiếng Anh
-
Món Quà Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Món Quà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Món Quà Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ Đề Quà Tặng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Quà Tặng (kèm Mẫu Câu Giao Tiếp)
-
"Mỗi Ngày Là Một Món Quà Từ Chúa." Tiếng Anh Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'món Quà' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...