"너 지금 잘하고 있어" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Hàn Quốc
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Ba Tư
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 32
Lượt thích: 17
- Tiếng Hàn Quốc
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Đồng ý Đọc thêm bình luận - Tiếng Hàn Quốc
Điểm chất lượng: 326
Câu trả lời: 61
Lượt thích: 56
You're doing wellYou're doing well
Xem bản dịch 1 thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0)- Hiển thị thêm
- Từ này shibal saekkiya có nghĩa là gì?
- Từ này shibal có nghĩa là gì?
- Từ này ㅗㅑ có nghĩa là gì?
- Từ này «한도초과» and «니목에혓바닥» có nghĩa là gì?
- Từ này what is the correct romanization (spelling) and definition of kamjagiya ? có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này thứ in the following sentence : " nước mía là thứ đồ uống được ưa chuộng vì có tác dụng gi...
- Từ này ngau loi có nghĩa là gì?
- Từ này tao xin may có nghĩa là gì?
- Từ này Dm ko mo duoc có nghĩa là gì?
- Từ này Dm may cung vietnamesse ma có nghĩa là gì?
- I want to know the Brazilian Poruguese pronunciation rule about weak, closed, open and nasal vowe...
- Which one sounds better? a- 1)You are my ideal type of person to chat with. 2)You are my idea...
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close
HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phí Đặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- 너 지금 잘하고 있어 có nghĩa là...
Từ khóa » Dà Zìrán
-
What Does 大自然(Dà Zìrán) Mean In Chinese? - WordHippo
-
大自然就是我们的教室 (Dà Zìrán... - Sēn Lín Hú Chinese Language ...
-
Dà ZìRán Shū Shí 大自然蔬食 - Nature's Finest - HappyCow
-
山里的大自然很安静Shānli De Dà Zìrán Hěn ānjìng - Pinterest
-
ISSN 2308-3018 (Print) | Dà Zìrán Wénhuà Shìjiè
-
Nature 大自然(Dà Zìrán) Flashcards | Quizlet
-
山里的大自然很安静 Shānli De Dà Zìrán Hěn ānjìng - YouTube
-
Thiên Nhiên Trong Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
중국어로 "자연" 말하는 법 (大自然) - Speechling
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiên Nhiên
-
What Is The Meaning Of "Wǒ Zài Yīgè Chōngmǎn Dà Zìrán Dì Dìfāng ...
-
Scene Six | Effective Chinese Language School
-
Dream Land - Song Lyrics And Music By SNH48 Arranged ... - Smule
-
How To Use “自然(Zìrán)” In Daily Conversations
-
在大自然里@zài Dà Zìrán Lǐ - 中文/ 德语 - 50Languages