Need to translate "大自然" (Dà zìrán) from Chinese? Here's what it means.
Xem chi tiết »
大自然就是我们的教室 (Dà zìrán jiùshì wǒmen de jiàoshì) • Nature is our classroom! When you join your 小组课 (Xiǎozǔ kè) • group class, you won't be seated ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1) · Inexpensive Dà ZìRán Shū Shí 大自然蔬食 - Nature's Finest ... Restaurant opened 2017 as vegetarian in Fongshan, turning vegan in 2020. Serves Taiwanese-style braised food, ...
Xem chi tiết »
Apr 27, 2020 - 山里的大自然很安静Shānli de dà zìrán hěn ānjìngReal life in China and experience Chinese culture! My name is Hongtao Li, English name Hot Li, ...
Xem chi tiết »
Title proper: Dà zìrán wénhuà shìjiè. Parallel title: Nature loving wonderland. Country: Taiwan, Province of China. Medium: Print ...
Xem chi tiết »
Nature 大自然(Dà zìrán). How do you want to study today? Flashcards. Review terms and definitions. Learn. Focus your studying with a path ...
Xem chi tiết »
山里的大自然很安静Shānli de dà zìrán hěn ānjìngReal life in China and experience Chinese culture! My name is Hongtao Li, English name Hot Li, ...
Xem chi tiết »
Thiên nhiên trong tiếng Trung là 大自然 (Dà zìrán). Thiên nhiên là một khái niệm vô cùng rộng lớn, nó là toàn bộ sự sống xung quanh chúng ta, ...
Xem chi tiết »
Pinyin: dà zìrán. 大自然. 자연. 이 문장을 연습하세요. 참고 항목: 무료 받아쓰기 연습, 무료 듣기 이해 연습, 무료 어휘 플래시카드 ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · Thiên nhiên trong tiếng Trung là 大自然 (Dà zìrán). Thiên nhiên hay còn được gọi là tự nhiên, thế giới vật chất vũ trụ bao la.
Xem chi tiết »
Definition of Wǒ zài yīgè chōngmǎn dà zìrán dì dìfāng cháng dà. Wǒ gǎn kěndìng nǐ shì chúnjié wú xiūshì de 這是拼音,你應該問中國人。
Xem chi tiết »
Từ này Wǒ zài yīgè chōngmǎn dà zìrán dì dìfāng cháng dà. Wǒ gǎn kěndìng nǐ shì chúnjié wú xiūshì ... Từ này Anh được về rồi hả có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Měinián dōu yǒu gè xiàng tǐjiǎn, dìngqí lǚyóu, érqiě kěyǐ dài jiāshǔ de. ... 范皮特, 喜欢亲近大自然,挑战大自然,征服大自然, xǐhuān qīnjìn dà zìrán, ...
Xem chi tiết »
Enjoy Your Songs zhuīxúnzhe wǒ de mèngxiǎng chūfā piāo yángguò hǎi zàn biéle fánhuá xīnzhōng de mèngxiǎng dǎo jiù zài nà hé dà zìrán yǒngbào duìhuà
Xem chi tiết »
... an adverb or an adjective. When “自然(zìrán) ” is used as a noun, it refers to “nature.” Example: Pá shān shì qīnjìn dà zìrán de yì zhǒng hǎo fāngshì.
Xem chi tiết »
中文/ 德语- 在大自然里@zài dà zìrán lǐ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dà Zìrán
Thông tin và kiến thức về chủ đề dà zìrán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu