CÓ NHIỀU BIẾN ĐỘNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÓ NHIỀU BIẾN ĐỘNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch có nhiều biến động
was more volatilebe more volatilitythere were many fluctuations
{-}
Phong cách/chủ đề:
And I think there will be movement.Từ năm 1945 đến năm 1954, tình hình chính trị có nhiều biến động.
From 1945 to 1954, the political situation was more volatile.Trong 2 tuần qua có nhiều biến động.
There was a lot of movement over the past two weeks.Bauhaus đã được tạo ra vào khoảng thời gian mà thế giới có nhiều biến động.
Bauhaus was created at a point in time where the world was changing tremendously.Âm nhạc có nhiều biến động trong dải tần;
Music has wide variations in dynamic range;Tổng Thư ký Lefaso cũng nhận định,năm 2017 sẽ có nhiều biến động cho ngành da giày.
Lefaso Secretary General also stated,2017 will be more volatility for the footwear industry.Thời gian qua, nền kinh tế có nhiều biến động, nhưng khu vực tư nhân vẫn trụ vững.
In the past time, the economy has been volatile but the private sector remains stable.Do đó, chúng ta có thể đoán rằng đợt tăng tiếp theo sẽ có nhiều biến động hơn mức tăng này.
Therefore, we can guess that the next surge will have more volatility than this one.Trung bình di chuyển ngắn hạn có nhiều biến động, nhưng việc đọc của nó gần với dữ liệu nguồn hơn.
A shorter-term moving average is more volatile but its reading is closer to the source data.Mảng ngân hàng đầu tư chiếm khoảng một nửa doanh thu của Deutsche Bank, nhưng có nhiều biến động.
The investment bank generates about half of Deutsche Bank's revenue but is also volatile.Và khi thị trường New York mở cửa, sẽ có nhiều biến động trong các cặp tiền chủ đạo.
And when the New York market opens, there will be more volatility in the major pairs.Điều hợp lý là có nhiều biến động rõ ràng về màu da mặt hơn những gì chúng ta đã phát hiện.
It's plausible that there are more obvious fluctuations in facial skin colour than those we detected.Khi thị trường Châu Âu mở cửa, sẽ có nhiều biến động trong các cặp tiền EUR.
So when the European markets are open, there will be more volatility in EUR currency pairs.Mặc dù Krona của Thuỵ Điển có thể ổn định hơn Peso, nhưng có nhiều biến động sau này.
Although the Swedish krona may be more stable than the peso, there is a lot more volatility in the latter.Tổng thư ký Lefaso cũng cho biết, năm 2017 sẽ có nhiều biến động cho ngành công nghiệp giày dép.
Lefaso Secretary General also stated, 2017 will be more volatility for the footwear industry.Tuy nhiên, có nhiều biến động trong kết quả của Google Possum, cho nên có khả năng cao là năm 2017 sẽ tiếp tục mang đến sự nhấn mạnh ưu tiên và cá nhân hóa vào trong các kết quả tìm kiếm local.
However, there were many fluctuations in the results of Google Possum, so it's highly likely that 2017 will continue to bring higher importance and increased personalization to local search results.Một phạm vi rộng hơn cho dữ liệu ít có sẵn hoặc có nhiều biến động trong dữ liệu.
A wider range signifies less data are available or there is more volatility in the information.Những chồng chéo các giai đoạn đều có một môi trường kinh doanh khác biệt đáng kể so với thời gian không chồng chéo: có rất nhiều thương nhân trên thị trường, khối lượng giao dịch cao hơn, vàtrên thị trường có nhiều biến động.
These overlapping periods feature a significantly different trading environment than the non-overlapping periods: There are more traders in the market, the trading volume is higher,and the market has more volatility.Tiền điện tử là một phương tiện đầu tư tương đối mới cho thị trường giao dịch và có nhiều biến động và rủi ro hơn các tài sản khác.
Cryptocurrencies are a relatively new investment vehicle for the trading market and are more volatile and risky than other assets.Thị trường bất động sản trong năm 2019 về cơ bản sẽ không có nhiều biến động, đặc biệt là khó có thể xảy ra tình trạng sốt nóng, sốt ảo như 2017.
The real estate market in 2019 will basically not have much fluctuation, especially if it is difficult to be hot like 2017.Nổi bật là việc mất giá của VNĐ khá mạnh trong nửa cuối năm( ảnh hưởng tiêu cực từ chiến tranh thương mại Mỹ- Trung), thị trường bất động sản có nhiều biến động( ảnh hưởng của dự án Luật Đặc khu hay từ việc nguồn cung khá hạn chế do các vướng mắc về luật pháp.
The VND devaluation was quite strong in the second half of the year(due to negative effects from the US-China trade war), and there were many fluctuations in the real estate market.(due to the impact of the Special Law draft and the limited supply due to legal problems.Vì chứng đau nửa đầu và hormone có liên quan vời nhau và bởi vì phụ nữ có nhiều biến động về nội tiết nên không có gì ngạc nhiên khi 70% người bị đau nửa đầu là phụ nữ.
Since migraines and hormones are related and because women have several fluctuations in hormones, it's no wonder that some 70 percent of migraine sufferers are women.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 22, Thời gian: 0.0274 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
có nhiều biến động English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Có nhiều biến động trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cóđộng từhavecanmaycótrạng từyescótính từavailablenhiềungười xác địnhmanynhiềuđại từmuchnhiềudanh từlotnhiềutrạng từmorenhiềutính từmultiplebiếndanh từturnvariablesensorbiếnđộng từmakeconvertTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhiều Biến Là Gì
-
Khái Niệm Mở đầu Về Hàm Nhiều Biến | Maths 4 Physics & More...
-
[PDF] BÀI 4: HÀM NHIỀU BIẾN - Topica
-
Bài 1: Hàm Nhiều Biến - Khái Niệm Hàm Nhiều Biến - Hoc247
-
[PDF] Bài Giảng 1: Hàm Số Nhiều Biến Số
-
[PDF] HÀM SỐ NHIỀU BIẾN §1. KHÁI NIỆM MỞ ĐẦU 1.1. Miền Trong R
-
Tất Tần Tật Kiến Thức Về đạo Hàm Nhiều Biến đầy đủ Nhất - Monkey
-
[Giải Tích] Đạo Hàm Của Hàm Nhiều Biến Số - Hai's Blog
-
HÀM SỐ NHIỀU BIẾN | Facebook
-
Hàm Nhiều Biến - Tài Liệu Text - 123doc
-
[PDF] BÀI 5 CỰC TRỊ CỦA HÀM NHIỀU BIẾN - Topica
-
NHIỀU BIẾN ĐỘNG NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
[PDF] BÀI 4 HÀM SỐ NHIỀU BIẾN SỐ - Topica
-
[PDF] Chương 1. PHÉP TÍNH VI PHÂN HÀM NHIỀU BIẾN - Trivoviet
-
Phép Tính đa Biến Là Gì? Xem Xong 5 Phút Hiểu Luôn. - Tintuctuyensinh