"bóng râm" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "bóng râm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: shadow, adumbration, shade. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Hiệu ứng của ánh sáng và bóng râm tạo ra nhiều sắc thái xanh cho lá cây mà van Gogh vẽ bằng những nét vẽ ngắn trên canvas. The effect of the light and shade ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
BÓNG RÂM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · shade · shady · shaded · shades · shading.
Xem chi tiết »
bóng râm {nhiều} · volume_up · shades ; bóng râm {danh} · volume_up · shade ; trong bóng râm {tính} · volume_up · shady ; tạo ra bóng râm tránh ánh mặt trời {tính}.
Xem chi tiết »
Shade = bóng râm ,chỗ không có ánh nắng chiếu vào nói chung. The temperature can reach 40°C in the shade. Shadow = bóng , hình (mang hình dạng của người hay ...
Xem chi tiết »
Hiệu ứng của ánh sáng và bóng râm tạo ra nhiều sắc thái xanh cho lá cây mà van Gogh vẽ bằng những nét vẽ ngắn trên canvas. The effect of the light and shade ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bóng râm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: nhiều | Phải bao gồm: nhiều
Xem chi tiết »
shade /ʃeid/ * danh từ - bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi - ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; ...
Xem chi tiết »
shade (đếm được và không đếm được số nhiều shades). (Không đếm được) Bóng râm: bóng tối nơi ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng Mặt Trời, bị che.
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2021 · Shade và Shadow đều có nghĩa là “bóng” trong tiếng Việt. ... A shade of (something): Bóng râm của (cái gì đó); In the shade: Trong bóng râm ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2021 · ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm =in the shade of tree+ dưới bóng cây – bóng (chỗ đậm màu trong bức ...
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2021 · bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi – ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng ...
Xem chi tiết »
“Shade” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “bóng râm, bóng mát”. Ví dụ: The children played under the shade of trees. (Các em nhỏ nô đùa dưới bóng cây.).
Xem chi tiết »
adumbral /ə'dʌmbrəl/ nghĩa là: nhiều bóng râm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ adumbral, ví dụ và các thành ngữ liên ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhiều Bóng Râm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhiều bóng râm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu