Bóng Râm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bóng râm" thành Tiếng Anh
shadow, adumbration, shade là các bản dịch hàng đầu của "bóng râm" thành Tiếng Anh.
bóng râm + Thêm bản dịch Thêm bóng râmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shadow
nounVà đúng là, con cá sấu đang ở chỗ bóng râm.
And of course, the crocodile was in the shadows.
GlosbeMT_RnD -
adumbration
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
shade
nounTôi ngồi dưới bóng râm và đọc sách.
I sat down in the shade of a tree and read the book.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- shades
- umbrage
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bóng râm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bóng râm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhiều Bóng Râm Tiếng Anh Là Gì
-
Nhiều Bóng Râm In English - Glosbe Dictionary
-
BÓNG RÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BÓNG RÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SHADE Vs SHADOW Shade = Bóng... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Nghĩa Của Từ Bóng Râm Bằng Tiếng Anh
-
BÓNG RÂM - Translation In English
-
Shades Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Shade - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa Shade Và Shadow Trong Tiếng Anh
-
Shades Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Shaded Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - Gauday
-
Sự Khác Nhau Giữa Shade Và Shadow Trong Tiếng Anh
-
Từ: Adumbral