Có Nhiều Vũng Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "có nhiều vũng nước" thành Tiếng Anh
puddly, sloppy là các bản dịch hàng đầu của "có nhiều vũng nước" thành Tiếng Anh.
có nhiều vũng nước + Thêm bản dịch Thêm có nhiều vũng nướcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
puddly
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sloppy
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " có nhiều vũng nước " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "có nhiều vũng nước" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhiều Vũng Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Vũng Nước Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
VŨNG NƯỚC LỚN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VŨNG NƯỚC In English Translation - Tr-ex
-
VŨNG NƯỚC MƯA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"vũng Nước Mưa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "vùng Nước" - Là Gì?
-
Vũng Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vòng đời Của Nước, The Water Cycle, Vietnamese
-
Sloppy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Các Vùng Biển Của Các Nước Ven Biển Đông Theo Luật Biển Quốc Tế ...
-
Vũng Nước Mưa Nổi Tiếng Nhất Nước Nga - VnExpress
-
Lãnh Hải Là Gì? Chiều Rộng Của Lãnh Hải? Chế độ Pháp Lý Của Lãnh ...