Từ điển Việt Anh "vùng Nước" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"vùng nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vùng nước

Lĩnh vực: xây dựng
aquatorium
độ sâu vùng nước
water depth
sa khoáng vùng nước nông
sahallow placer
vùng nước bất động
dead water space
vùng nước đá
ice zone
vùng nước đọng
stagnant area
vùng nước hoa tiêu
pilot waters
vùng nước không chảy
dead water space
vùng nước ngầm
underground water basin
vùng nước nguồn
spring zone
vùng nước ở cảng
basin
vùng nước trong lục địa
inland waters
vùng nước tù
dead water space
vùng nước tù
stagnant area
vùng nước vật
backwater zone
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nhiều Vũng Nước Tiếng Anh Là Gì