CÓ RẤT NHIỀU NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÓ RẤT NHIỀU NGƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scó rất nhiều ngườilot of peoplenhiều ngườicó rất nhiều ngườirất nhiều người dânhave manycó nhiềucòn nhiềuđã có rất nhiềuđã nhiềuhave so many peopleđã có rất nhiều ngườicó quá nhiều ngườithere are a lot of peoplethere are many whothere are so many peoplethere are so manythere are numerous peoplelots of peoplenhiều ngườicó rất nhiều ngườirất nhiều người dânthere were a lot of peoplethere's a lot of peoplethere were many whothere were so many peoplethere were so manythere is a lot of peoplethere's so many people
Ví dụ về việc sử dụng Có rất nhiều người trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đã có rất nhiều ngườimany people havemanythere are so many peoplethere were so manyrất nhiều người có thểlot of people maysẽ có rất nhiều ngườithere will be a lot of peoplecó rất nhiều người muốnthere are many who wantso many people wantcó rất nhiều người đangthere are a lot of people who arerất nhiều người không cólot of people don't havecó rất nhiều người hâm mộhave a lot of fanscó rất nhiều người thíchthere are many people who lovenhững người có rất nhiềupeople whohave alotrất nhiều người có xu hướnga lot of people tendmany people have a tendencycó rất nhiều người trong số họthere are so many of themcó rất nhiều người nóilot of people saycó rất nhiều người chơithere are many playerscon người có rất nhiềupeople have somanycũng có rất nhiều ngườithere are also a lot of people whocó rất nhiều người ngoài kiathere are a lot of people out therecó rất nhiều người tinthere are many who believethere are many people who believeTừng chữ dịch
cóđộng từhavegotcancóđại từthererấttrạng từverysoreallyhighlyextremelynhiềungười xác địnhmanynhiềuđại từmuchnhiềudanh từlotnhiềutrạng từmorenhiềutính từmultiplengườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhuman STừ đồng nghĩa của Có rất nhiều người
rất nhiều người dân có rất nhiều nguyên nhân khiếncó rất nhiều người chếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có rất nhiều người English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Rất Nhiều
-
RẤT NHIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Rất Nhiều In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Có Rất Nhiều In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÓ RẤT NHIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Rất Nhiều
-
Top Tám ứng Dụng Dịch Tiếng Anh Tốt Nhất Hiện Nay - British Council
-
Phần Mềm Dịch Văn Bản Tiếng Anh Chuẩn Nhất Hiện Nay - Yola
-
14 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Tốt Nhất 2022 - Macstore
-
Phần Mềm, Website Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất
-
Top 11 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuẩn Nhất Hiện Nay
-
Dịch Máy - Thành Quả Và Những điều Chưa đạt được - Báo Đồng Nai