Check 'râu ria' translations into English. Look through examples of râu ria translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "RÂU RIA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "RÂU RIA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · beaud and moustaches; bearded. người râu ria bearded man ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Beaud and moustaches ; Từ điển Việt Anh - VNE. · beard ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'râu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "râu" trong tiếng Anh. râu {danh} ... râu (từ khác: ria mép).
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ria mép" trong tiếng Anh. ria mép {danh}. EN. volume_up · moustache · mustache. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến râu ria thành Tiếng Anh là: whisker, beaud and moustaches (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có râu ria chứa ít nhất 53 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
20 May 2019 · Theo Hãng tin UPI, Cuộc thi vô địch râu, ria thế giới (tên tiếng Anh: World Beard and Moustache Championship), diễn ra hai năm một lần, ...
Xem chi tiết »
1 Ağu 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra từ 'ria mép' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác…. xem ngay ...
Xem chi tiết »
danh từ số nhiều - tóc mai dài (người) - râu, ria (mèo, chuột). Probably related with: English, Vietnamese. whiskers. râu rìa ; râu ; râu đó ;. whiskers.
Xem chi tiết »
2 May 2017 · Riêng râu thì có nhiều cách gọi, râu quai nón là "beard", ria mép là "mustache". long-va-toc-trong-tieng-anh. Ảnh minh họa: Shutterstock. Hồi ở ...
Xem chi tiết »
1 Oca 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : mustache | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: ...
Xem chi tiết »
Theo Hãng tin UPI, Cuộc thi vô địch râu, ria thế giới (tên tiếng Anh: World Beard and Moustache Championship), diễn ra hai năm một lần, đã khai mạc vào ngày ...
Xem chi tiết »
2. Có râu có ria? Beard whiskers? 3. Anh không có ria mép. You don't have a moustache. 4. Chức năng của ria ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Tiếng Anh Râu Ria
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh râu ria hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu