Whiskers | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: whiskers Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
whiskers | * danh từ số nhiều - tóc mai dài (người) - râu, ria (mèo, chuột) |
English | Vietnamese |
whiskers | râu rìa ; râu ; râu đó ; |
whiskers | râu rìa ; râu ; râu đó ; |
English | English |
whiskers; beard; face fungus | the hair growing on the lower part of a man's face |
English | Vietnamese |
side-whiskers | * danh từ số nhiều - tóc mai dài |
whiskered | * tính từ - có tóc mai dài (người) - có râu, có ria (mèo, chuột...) |
whiskers | * danh từ số nhiều - tóc mai dài (người) - râu, ria (mèo, chuột) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Râu Ria
-
Glosbe - Râu Ria In English - Vietnamese-English Dictionary
-
RÂU RIA In English Translation - Tr-ex
-
Râu Ria Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
RÂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RIA MÉP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Râu Ria
-
Độc đáo Râu, Ria Thi Vô địch Thế Giới - Tuổi Trẻ Online
-
Top 20 Râu Mép Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Top 20 Râu Ria Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
Độc đáo Râu, Ria Thi Vô địch Thế Giới
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ria' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh