Có Sẵn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
có sẵn
forthcoming; existing; available
hàng này chúng tôi không có sẵn we don't have this item in stock
cô ta luôn có sẵn câu trả lời she always has an answer ready
Từ điển Việt Anh - VNE.
có sẵn
forthcoming, existing, available, in hand, ready, available
- có
- có u
- có ý
- có bơ
- có bờ
- có cơ
- có cả
- có cỏ
- có củ
- có dư
- có dử
- có ga
- có gò
- có gờ
- có ho
- có họ
- có hố
- có lá
- có lý
- có lẻ
- có lẽ
- có lề
- có lỗ
- có ma
- có mu
- có mã
- có mũ
- có mỏ
- có mỡ
- có mủ
- có số
- có tơ
- có uy
- có vú
- có vẻ
- có vị
- có vỏ
- có vợ
- có xơ
- có xỉ
- có áo
- có óc
- có ăn
- có đế
- có đủ
- có ấn
- có bao
- có bán
- có bùn
- có bạc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hàng Có Sẵn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Hàng Có Sẵn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Stock-in-trade | Glosbe
-
Glosbe - Hàng Có Sẵn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
" Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì ? Hàng Có Sẵn Trong Kho Tiếng ...
-
"hàng Có Sẵn Trong Kho" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì
-
"có Sẵn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Có Sẵn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Việt Anh "hàng Có Sẵn Trong Kho" - Là Gì?
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì
-
MẶT HÀNG KHÔNG CÓ SẴN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐẶT HÀNG MẪU CÓ SẴN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Hàng Có Sẵn Trong Kho - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
-
CÓ SẴN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Hàng Có Sẵn/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số