CỐ TÌM RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CỐ TÌM RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scố tìm ratry to findcố gắng tìmtìmhãy tìmhãy thử tìmcố tìm rahãy cố gắng tìm rahãy cố gắng tìm kiếmtrying to findcố gắng tìmtìmhãy tìmhãy thử tìmcố tìm rahãy cố gắng tìm rahãy cố gắng tìm kiếmtrying to figure outcố gắng tìm racố gắng tìm hiểuthử tìm ratìm hiểuhãy thử tìm rahãy cố tìm ratry to figure outcố gắng tìm racố gắng tìm hiểuthử tìm ratìm hiểuhãy thử tìm rahãy cố tìm ratries to findcố gắng tìmtìmhãy tìmhãy thử tìmcố tìm rahãy cố gắng tìm rahãy cố gắng tìm kiếmtried to figure outcố gắng tìm racố gắng tìm hiểuthử tìm ratìm hiểuhãy thử tìm rahãy cố tìm ratries to figure outcố gắng tìm racố gắng tìm hiểuthử tìm ratìm hiểuhãy thử tìm rahãy cố tìm ratrying to come upcố gắng đưa racố gắng tìm ra
Ví dụ về việc sử dụng Cố tìm ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cố gắng tìm ratry to discovertry to come uptrying to findattempts to findđang cố gắng tìm raare trying to figure outare trying to findtrying to uncoveris trying to findcố gắng tìm ra cáchtry to figure out howtrying to figure out howtrying to find a waytrying to figure out a waytrying to find out howcố gắng để tìm ratrying to figure outtrying to findtrying to uncoverattempting to findtry to findđã cố gắng tìm ratried to findhave been trying to findcố gắng tìm ra những gìtry to figure out whattry to find out whattrying to figure out whathãy cố gắng tìm ratry to figure outtry to findđang cố tìm raare trying to findđang cố gắng tìm ra cáchare trying to figure out howsẽ cố gắng tìm rawill try to findwill try to detectwill attempt to findđang cố gắng để tìm raare trying to figure outhọ cố gắng tìm rathey try to figure outthey try to findbạn cố gắng tìm rayou try to figure outyou try to findcố gắng tìm ra nơitrying to figure out wheretrying to find out wheretôi cố gắng tìm rai try to findchúng ta đang cố gắng tìm rawe are trying to find outluôn cố gắng tìm raalways try to findchúng tôi đang cố gắng tìm rawe're trying to figure outTừng chữ dịch
cốđộng từcomecốwas tryingtìmđộng từfindseektrytìmdanh từlooksearchrahạtoutoffrađộng từgomakecame STừ đồng nghĩa của Cố tìm ra
cố gắng tìm hãy tìm cố gắng đưa ra cố tìm hiểucố tìm ra cáchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cố tìm ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tìm Ra Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tìm Ra Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TÌM RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÌM RA - Translation In English
-
Tìm Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"tìm Ra" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tìm Ra Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
TÌM RA THỨ GÌ ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Nghĩa Của Từ Tìm Ra Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi