Tìm Ra Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
discover, hit, detect là các bản dịch hàng đầu của "tìm ra" thành Tiếng Anh.
tìm ra + Thêm bản dịch Thêm tìm raTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
discover
verbChúng ta phải tìm ra tác nhân lây lan.
We have to discover how this is spreading.
GlosbeMT_RnD -
hit
pronoun verb nounThầy chỉ đang cố tìm ra những em bị ảnh hưởng nặng nề bởi chuyện này.
I'm just trying to look out for the kids who got hit extra hard by this.
GlosbeMT_RnD -
detect
verbNó có thể tìm ra sự xuất hiện của những viên ngọc
This can detect and locate signals the Drakenbal broadcasts.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- find out
- dig
- figure out
- find
- get
- get at
- lodge
- to find out
- to get
- unearth
- work out
- ascertain
- dig out
- hunt out
- invent
- strike
- track down
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tìm ra " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tìm ra" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tìm Ra Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TÌM RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÌM RA - Translation In English
-
Tìm Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"tìm Ra" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tìm Ra Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
TÌM RA THỨ GÌ ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỐ TÌM RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Nghĩa Của Từ Tìm Ra Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi