Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
“Cỏ” là một loại thực vật phổ biến ở cả Việt Nam và các nước phương Tây, tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ này. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
(Hình minh họa cho “GRASS”, Cỏ trong Tiếng Anh)
1. Định nghĩa về “Cỏ” trong Tiếng Anh
“Cỏ “ trong Tiếng Anh là “GRASS”, phát âm là /ɡræs/.
2. Các ví dụ minh họa cho “Cỏ” trong Tiếng Anh
-
Grass is a low, green plant that grows naturally over a lot of the earth's surface, having groups of very thin leaves that grow close together in large numbers.
-
Cỏ là một loại cây xanh, thấp, mọc tự nhiên trên nhiều bề mặt trái đất, có các nhóm lá rất mỏng mọc gần nhau với số lượng lớn.
-
-
A narrow band of grass separated the greenhouse from the vegetable garden.
-
Một dải cỏ hẹp ngăn cách nhà kính với vườn rau.
-
-
Wildflowers and grasses of the Great Plains thrive without chemicals or fertilizers.
-
Hoa dại và cỏ ở Great Plains phát triển mạnh mà không cần đến hóa chất hoặc phân bón.
-
-
Visitors are requested not to walk on the grass, that is the general regulation of all parks in the city.
-
Du khách được yêu cầu không đi bộ trên bãi cỏ, đó là quy định chung của mọi công viên trong thành phố.
3. Các cụm từ cố định với “Grass” trong Tiếng Anh
Cụm từ | ||
Grass roots (n) | những người bình thường trong một xã hội, phong trào hoặc tổ chức. |
|
Grass-roots (a) | liên quan đến những người bình thường trong một xã hội hoặc một tổ chức. |
|
Grass skirt | một chiếc váy làm từ những mảnh cỏ thật hoặc cỏ nhân tạo dài, được các vũ công ở các đảo Thái Bình Dương mặc theo phong cách truyền thống. |
|
Glass widow | một người phụ nữ dành nhiều thời gian cho bạn đời của mình, thường là vì anh ấy hoặc cô ấy đang làm việc ở một nơi khác. |
|
Lemon grass | một loại cỏ nhiệt đới với hương vị như chanh, được sử dụng đặc biệt trong nấu ăn Đông Nam Á |
|
Pampas grass | Bông lau |
|
Tall- grass prairie | một vùng đất bằng phẳng rộng rãi ở miền trung nước Mỹ, nơi có nhiều loại cỏ cao mọc lên. |
|
(Hình ảnh minh họa cho “PAMPAS GRASS”, cỏ bông lau trong Tiếng Anh)
(Hình ảnh minh họa cho “GRASS SKIRTS”, váy cỏ trong Tiếng Anh
Cụm động từ | ||
Grass on sb | nói với cảnh sát hoặc ai đó có thẩm quyền về một hành vi tồi tệ. |
|
Grass sth over | trồng cỏ trên một khu đất |
|
Thành ngữ | ||
The grass is (always) greener (on the other side) | điều gì đó mà bạn nói có nghĩa là những người khác dường như luôn ở trong hoàn cảnh tốt hơn bạn, mặc dù họ có thể không |
|
Put sb out to grass | khiến ai đó ngừng công việc lâu dài vì họ quá già. |
|
Kick sb into long grass | trì hoãn việc giải quyết một việc gì đó, đặc biệt là vì bạn muốn mọi người quên nó đi. |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Grass”, Cỏ trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Grass” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Exhaust Fan là gì và cấu trúc cụm từ Exhaust Fan trong câu Tiếng Anh
- Cách viết ghi địa chỉ tiếng anh chuẩn nhất
- As For là gì và cấu trúc cụm từ As For trong câu Tiếng Anh.
- Béo phì tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa
- Các game tiếng anh giúp bạn học hiệu quả
- "Province" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- Cấu Trúc và Cách Dùng từ Display trong câu Tiếng Anh
- Cấu trúc và cách dùng Prefer trong Tiếng Anh
Từ khóa » đồng Cỏ Xanh Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG ĐỒNG CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỒNG CỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đồng Cỏ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - đồng Cỏ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
'đồng Cỏ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "đồng Cỏ"
-
Cỏ Xanh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"Cừu đang Gặm Cỏ Trên đồng Cỏ Xanh Tươi." Tiếng Anh Là Gì?
-
đồng Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đồng Cỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Translation In English - BÃI CỎ
-
Cánh đồng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
"thảm Cỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore Mới Nhất Năm 2022