CÓ UY TÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÓ UY TÍN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từcó uy tínreputablecó uy tínuy tíndanh tiếngcóreputedcó uy tínnổi tiếngdanh tiếngcómệnh danhnổi danhuyprestigiousuy tíndanh giádanh tiếngnổi tiếnghave credibilitycó uy tínauthoritativecó thẩm quyềncó uy tínauthorityquyềncócó uy quyềnhas a reputationcó tiếngcó uy tínđã có danh tiếngcó một danh tiếngcó danh tiếng phảicredentialedđược chứng nhậncó uy tíncó chứng chỉhave a reputationcó tiếngcó uy tínđã có danh tiếngcó một danh tiếngcó danh tiếng phảihas credibilitycó uy tín
Ví dụ về việc sử dụng Có uy tín trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
công ty có uy tínreputable companynguồn có uy tínreputable sourcethương hiệu có uy tínreputable brandcó uy tín và đáng tin cậyreputable and trustworthyreputable and reliablereputable and trustedrất có uy tínvery reputablehighly reputablevery prestigioustổ chức có uy tínreputable organizationreputable organizationstrang web có uy tínreputable sitetrực tuyến có uy tínreputable onlinequốc tế có uy tínreputable internationalnhà cung cấp có uy tína reputable supplierkhông có uy tínhave no credibilityTừng chữ dịch
cóđộng từhavecóđại từthereuyđộng từuyuydanh từauthorityworthinessweiuytính từpowerfultíndanh từtíncredittinsignaltelegraph STừ đồng nghĩa của Có uy tín
danh tiếng nổi tiếng có thẩm quyền danh giá authority authoritative có urlcó uy tín và đáng tin cậyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có uy tín English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Có Uy Tín Tiếng Anh Là Gì
-
Người Có Uy Tín Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Người Có Uy Tín In English - Glosbe Dictionary
-
CÓ UY TÍN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÓ UY TÍN - Translation In English
-
“Uy Tín” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Có Uy Tín Tiếng Anh Là Gì
-
Có Uy Tín Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "uy Tín" - Là Gì?
-
“Uy Tín” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
"cửa Hàng Có Uy Tín" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phát Huy Vai Trò Người Có Uy Tín Trong Các Buôn Làng Tây Nguyên
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt