CÓ UY TÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÓ UY TÍN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từcó uy tínreputablecó uy tínuy tíndanh tiếngcóreputedcó uy tínnổi tiếngdanh tiếngcómệnh danhnổi danhuyprestigiousuy tíndanh giádanh tiếngnổi tiếnghave credibilitycó uy tínauthoritativecó thẩm quyềncó uy tínauthorityquyềncó uy quyềnhas a reputationcó tiếngcó uy tínđã có danh tiếngcó một danh tiếngcó danh tiếng phảicredentialedđược chứng nhậncó uy tíncó chứng chỉhave a reputationcó tiếngcó uy tínđã có danh tiếngcó một danh tiếngcó danh tiếng phảihas credibilitycó uy tín

Ví dụ về việc sử dụng Có uy tín trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hryvnia có uy tín!The hryvnia has credibility!Trong làm ăn, mình phải có uy tín.In business, you must have credibility.Mụ làm gì có uy tín ở đất nước này.She has no credibility in this country.Có uy tín về hốt thuốc chống sốt.Was reputed for his medicinal preparations against fever.Nhà cái Ku casino có uy tín hay không?Whether the casino is reputed or not? Mọi người cũng dịch côngtyuytínnguồnuytínthươnghiệuuytínuytínđángtincậyrấtuytíntổchứcuytínĐể trở nên đáng tin chúng ta phải có uy tín;To be believable we must be credible;Chúng tôi cũng có uy tín trên thị trường địa phương.We also got reputation in local market.Khi chúng ta mạnh mẽ, chúng ta đã có uy tín.When we have high power, we already have credibility.Chúng tôi đang có uy tín trên thị trường thế giới.We are getting reputed in the world market.Trong thành công kinh doanh và bán hàng, bạn phải có uy tín.In business and sales success, you must have credibility.trangwebuytíntrựctuyếnuytínquốctếuytínnhàcungcấpuytínHàng ngàn diễn viên có uy tín và chuyên nghiệp.Thousands of actors have charisma and professionalism.Họ có uy tín, và họ đã giành được quyền yêu cầu mọi người phải lắng nghe họ và làm theo họ.They have credibility, and they have earned the right to ask people to listen to and follow them.Chúng tôi là nhà cung cấp chuyên nghiệp và có uy tín tại Trung Quốc.We are the professional and reputated supplier in China.Nhiều người có uy tín và đáng tin cậy, nhưng một số thì không.Many are reputable and trustworthy, but some are not.Cuối cùng,bạn chèn một liên kết của các trang có uy tín đó vào các trang có thứ hạng bạn muốn tăng.Finally, you insert a link of those authoritative pages to the pages whose ranks you wish to boost.Nhiều người có uy tín và đáng tin cậy, nhưng một số thì không.Most of them are reputable and reliable, but some are not.Chúng tôi cung cấp chất lượng cao một cách tầm nhìn đục lỗ cửa sổ Films để phụcvụ nhu cầu của khách hàng có uy tín.We offer high quality One way VisionPerforated Window Films to cater the demands of prestigious clients.Đây là giải thưởng có uy tín trong công nhận hệ thống quản lý chất lượng của nó.This is a prestigious award in recognition of its quality management system.Nhà nghiên cứu Kuban cũng chất vấn những tuyên bố của Baugh, vì cho rằng chúng chưa được công bố trên một tạp chí bình duyệt haycác ấn phẩm có uy tín khác.Kuban also questioned Baugh's claims, since they had not been published in a peer-reviewed journal orother authoritative literature.Xuất bản trên một trang có uy tín cao nơi nội dung sẽ được xếp hạng tốt một cách tự nhiên.Publish on a highly authoritative site where the content will naturally rank well.Họ có uy tín và họ đã có quyền yêu cầu mọi người lắng nghe họ và theo dõi họ.They have credibility, and they have earned the right to ask people to listen to them and follow them.Nó là cần thiết để tìm kiếm một nhà cung cấp có uy tín dịch vụ khách hàng đáng kể và hỗ trợ kỹ thuật.It is necessary to look for a provider that has a reputation for substantial customer service and technical support.Họ có uy tín, và đã rất tự nhiên giành được cái quyền yêu cầu mọi ngừoi phải lắng nghe họ, và làm theo họ.They have credibility, and they have earned the right to ask people to listen to them and follow them.Học sinh gặp gỡ với giáo viên có uy tín của họ tại chỗ và làm việc để đạt được bằng tốt nghiệp trung học của họ.Students meet with their credentialed teacher onsite and work towards earning their high school diploma.Nếu trang web có uy tín cho bất kỳ vấn đề nào trước đây hoặc các khoản thanh toán bị trì hoãn, thì đó không phải là trang web dành cho bạn.If the site has a reputation for any kind of previous problems or delayed payments, it is not the website for you.Unilever, có danh mục đầu tư với hơn 400 thương hiệu,thường có uy tín dẫn đầu thế giới kinh doanh về các vấn đề như tính bền vững.Unilever, whose portfolio includes more than 400 brands,generally has a reputation for leading the business world on issues such as sustainability.Các trường đại học có uy tín nhất đã không chấp nhận sinh viên Do Thái, do đó người nghiên cứu trong các trường đại học cộng đồng và có điểm cao nhất.The most prestigious universities didn't take in Jewish students, so they studied in colleges and got the best grades.Học viện có uy tín này chấp nhận 12 sinh viên xuất sắc trong số 800 ứng viên và phần lớn là kết quả của chương trình đào tạo chuyên sâu tại Prague Film School.This prestigious academy accepts 12 acting students out of 800 applicants and resulted largely from her intensive training at Prague Film School.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0252

Xem thêm

công ty có uy tínreputable companynguồn có uy tínreputable sourcethương hiệu có uy tínreputable brandcó uy tín và đáng tin cậyreputable and trustworthyreputable and reliablereputable and trustedrất có uy tínvery reputablehighly reputablevery prestigioustổ chức có uy tínreputable organizationreputable organizationstrang web có uy tínreputable sitetrực tuyến có uy tínreputable onlinequốc tế có uy tínreputable internationalnhà cung cấp có uy tína reputable supplierkhông có uy tínhave no credibility

Từng chữ dịch

động từhavecóđại từthereuyđộng từuyuydanh từauthorityworthinessweiuytính từpowerfultíndanh từtíncredittinsignaltelegraph S

Từ đồng nghĩa của Có uy tín

danh tiếng nổi tiếng có thẩm quyền danh giá authority authoritative có urlcó uy tín và đáng tin cậy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có uy tín English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Người Có Uy Tín Tiếng Anh