COACH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
COACH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[kəʊtʃ]Danh từĐộng từcoach [kəʊtʃ] huấn luyện viêncoachtrainerinstructorcoachluyệnpracticetrainingexerciseworkpractisecoachworkoutto trainsmeltingtemperedHLVcoachmanager
Ví dụ về việc sử dụng Coach trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
assistant coachtrợ lý huấn luyện viênfootball coachhuấn luyện viên bóng đálife coachlife coachhuấn luyện viên cuộc sốngtheir coachhuấn luyện viên của họbasketball coachhuấn luyện viên bóng rổnew head coachhuấn luyện viên trưởng mớimy coachhuấn luyện viên của tôisoccer coachhuấn luyện viên bóng đácareer coachhuấn luyện viên nghề nghiệphuấn luyện viên sự nghiệpformer coachcựu huấn luyện viênevery coachmỗi huấn luyện viênyour coachhuấn luyện viên của bạnhuấn luyện viên của mìnhfitness coachHLV thể lựchuấn luyện viên thể dụctennis coachhuấn luyện viên tennishuấn luyện viên quần vợthealth coachhuấn luyện viên sức khỏehealth coachbusiness coachhuấn luyện viên kinh doanhhuấn luyện doanh nghiệpcoach canhuấn luyện viên có thểcoach hashuấn luyện viên đãhuấn luyện viên cóher coachhuấn luyện viên của côCoach trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - entrenador
- Người pháp - entraîneur
- Người đan mạch - træner
- Tiếng đức - trainer
- Thụy điển - tränare
- Na uy - trener
- Hà lan - bus
- Tiếng ả rập - كمدرب
- Hàn quốc - 코치
- Tiếng nhật - コーチ
- Kazakhstan - жүргізуші
- Tiếng slovenian - trener
- Ukraina - тренер
- Tiếng do thái - מאמן
- Người hy lạp - προπονητής
- Người hungary - edző
- Người serbian - trener
- Tiếng slovak - tréner
- Người ăn chay trường - треньор
- Urdu - کوچ
- Tiếng rumani - antrenor
- Người trung quốc - 主帅
- Malayalam - കോച്ച്
- Telugu - కోచ్
- Tamil - பயிற்சியாளர்
- Tiếng bengali - কোচ
- Tiếng mã lai - jurulatih
- Thái - โค้ช
- Thổ nhĩ kỳ - antrenör
- Tiếng hindi - कोच
- Đánh bóng - trener
- Bồ đào nha - treinador
- Tiếng phần lan - valmentaja
- Tiếng croatia - trener
- Tiếng indonesia - jurulatih
- Séc - trenér
- Tiếng nga - тренер
- Marathi - प्रशिक्षक
- Tiếng tagalog - coach
- Người ý - coach
Từ đồng nghĩa của Coach
carriage manager handler private instructor tutor passenger car four-in-hand coach-and-four bus autobus charabanc double-decker jitney motorbus motorcoach omnibus train coacoach akira nishinoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt coach English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Coach Là Gì Trong Tiếng Anh
-
"coach" Là Gì? Nghĩa Của Từ Coach Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Coach Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Coach Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Coach – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
COACH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Coach - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Coach Và Train - VOA Tiếng Việt
-
Phép Tịnh Tiến Coach Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Coach Là Gì? ? Nghĩa Của Từ Coach Trong Tiếng Việt Bí Quyết Trở ...
-
Coach Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Coaching – Wikipedia Tiếng Việt
-
COACH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Coach - Wiktionary Tiếng Việt
-
Coach Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp