Coast - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa coast

Nghĩa của từ coast - coast là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1.bờ biển 2. (Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết) 3. (Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp) Động từ 1. đi tàu thủy (từ cảng này sang cảng khác) dọc theo bờ biể 2. (Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết) 3. thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

coarsened coarseness coarsening coarsens coarser coarsest coartotomy coast coast climate coast dune coast effect coast oak coast otter coast rhododendron coastal coastal aquaculture coastal climat coastal current coastal chart coastal fishery

Từ khóa » Coast Nghĩa Tiếng Việt Là Gì