"coast" Là Gì? Nghĩa Của Từ Coast Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
obờ, bờ biển
§acretion coast : bờ sụt, bờ hạ thấp
§diagonal coast : bờ chéo
§embayed coast : bờ nhiều vịnh
§fault coast : bờ đường đứt gãy
§flat coast : bờ bằng
§gulf coast : bờ vịnh
§longitudinal coast : bờ dọc phương (của cấu trúc đá)
§low coast : bờ thấp
§mountain coast : bờ có núi
§raised coast : bờ dâng cao
§ria coast : bờ kiểu ria
§rocky coast : bờ lởm chởm đá
§sea coast : bờ biển
§steep coast : bờ cheo leo
§transverse coast : bờ ngang
§coast of emergence : bờ dâng
§coast of submergence : bờ chìm
Từ khóa » Coast Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Coast - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Coast Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Coast Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
COAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Coast Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Coast Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Coast Là Gì - Nghĩa Của Từ Coast - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
ON THE COAST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Coast" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
"Coast" Trong Câu Này Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
'coast-to-coast' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Coast - Wiktionary Tiếng Việt
-
Coast Là Gì, Coast Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
COAST Là Gì? -định Nghĩa COAST | Viết Tắt Finder