Coast - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=coast&oldid=2143315” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊst/
Hoa Kỳ | [ˈkoʊst] |
Danh từ
[sửa]coast /ˈkoʊst/
- Bờ biển.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết)
- sự lao xuống (của xe trượt tuyết).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự lao dốc; thả dốc (mô tô, xe đạp).
Động từ
[sửa]coast /ˈkoʊst/
- Đi men bờ biển (tàu bè).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết).
- Thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô).
Chia động từ
[sửa] coastDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to coast | |||||
Phân từ hiện tại | coasting | |||||
Phân từ quá khứ | coasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coast | coast hoặc coastest¹ | coasts hoặc coasteth¹ | coast | coast | coast |
Quá khứ | coasted | coasted hoặc coastedst¹ | coasted | coasted | coasted | coasted |
Tương lai | will/shall² coast | will/shall coast hoặc wilt/shalt¹ coast | will/shall coast | will/shall coast | will/shall coast | will/shall coast |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coast | coast hoặc coastest¹ | coast | coast | coast | coast |
Quá khứ | coasted | coasted | coasted | coasted | coasted | coasted |
Tương lai | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | coast | — | let’s coast | coast | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "coast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Coast Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Coast - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Coast Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"coast" Là Gì? Nghĩa Của Từ Coast Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Coast Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
COAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Coast Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Coast Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Coast Là Gì - Nghĩa Của Từ Coast - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
ON THE COAST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Coast" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
"Coast" Trong Câu Này Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
'coast-to-coast' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Coast Là Gì, Coast Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
COAST Là Gì? -định Nghĩa COAST | Viết Tắt Finder