Coast - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊst/
Hoa Kỳ[ˈkoʊst]

Danh từ

[sửa]

coast /ˈkoʊst/

  1. Bờ biển.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết)
  3. sự lao xuống (của xe trượt tuyết).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự lao dốc; thả dốc (mô tô, xe đạp).

Động từ

[sửa]

coast /ˈkoʊst/

  1. Đi men bờ biển (tàu bè).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết).
  3. Thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô).

Chia động từ

[sửa] coast
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to coast
Phân từ hiện tại coasting
Phân từ quá khứ coasted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại coast coast hoặc coastest¹ coasts hoặc coasteth¹ coast coast coast
Quá khứ coasted coasted hoặc coastedst¹ coasted coasted coasted coasted
Tương lai will/shall² coast will/shall coast hoặc wilt/shalt¹ coast will/shall coast will/shall coast will/shall coast will/shall coast
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại coast coast hoặc coastest¹ coast coast coast coast
Quá khứ coasted coasted coasted coasted coasted coasted
Tương lai were to coast hoặc should coast were to coast hoặc should coast were to coast hoặc should coast were to coast hoặc should coast were to coast hoặc should coast were to coast hoặc should coast
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại coast let’s coast coast
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "coast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=coast&oldid=2143315” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Coast Có Nghĩa Là Gì