Cọc Cạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cọc cạch
to clang
xe bò lăn cọc cạch trên đường đá the ox-cart clanged along on the stone-paved road
* ttừ
unmatched (pair)
đôi guốc cọc cạch an unmatched pair of clogs
cranky
chiếc xe đạp cọc cạch a cranky bicycle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cọc cạch
To clang
xe bò lăn cọc cạch trên đường đá: the ox-cart clanged along on the stone-paved road
* adj
Unmatched (pair)
đôi guốc cọc cạch: an unmatched pair of clogs
Cranky
chiếc xe đạp cọc cạch: a cranky bicycle



Từ liên quan- cọc
- cọc gỗ
- cọc cằn
- cọc gôn
- cọc lều
- cọc rào
- cọc sắt
- cọc yên
- cọc chèo
- cọc chén
- cọc cạch
- cọc tiêu
- cọc trói
- cọc chống
- cọc đầu dây
- cọc ném vòng
- cọc rào nhọn
- cọc tín hiệu
- cọc hướng dẫn
- cọc buộc thuyền
- cọc cho đậu leo
- cọc cà cọc cạch
- cọc buộc dây cáp
- cọc buộc súc vật
- cọc buộc tàu thuyền
- cọc tiền xu gói giấy
- cọc leo cho cây hublông
- cọc cuốn dây buộc thuyền
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cọc Cạch Là Từ Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cọc Cạch" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cọc Cạch - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Cọc Cạch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'cọc Cạch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cọc Cạch' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Cọc Cạch Nghĩa Là Gì?
-
Từ Cọc Cà Cọc Cạch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CỌC CẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cọc Cạch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xe Cọc Cạch Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Cọc Cạch Mà Hạnh Phúc - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Cọc - Wiktionary Tiếng Việt