Nghĩa Của Từ Cọc Cạch - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(Khẩu ngữ) gồm những vật vốn không cùng đôi, cùng loại ghép lại với nhau
đi guốc cọc cạch bộ ấm chén cọc cạchcó các bộ phận đã xộc xệch, sắp hư hỏng, khó sử dụng
cái máy chữ cọc cạch chiếc xe đạp cọc cạchTính từ
từ mô phỏng tiếng phát ra của hai vật cứng va vào nhau, nghe trầm và không êm tai
xe bò lăn cọc cạch trên đường đá Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%E1%BB%8Dc_c%E1%BA%A1ch »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cọc Cạch Là Từ Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cọc Cạch" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Cọc Cạch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'cọc Cạch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cọc Cạch' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Cọc Cạch Nghĩa Là Gì?
-
Từ Cọc Cà Cọc Cạch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cọc Cạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỌC CẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cọc Cạch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xe Cọc Cạch Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Cọc Cạch Mà Hạnh Phúc - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Cọc - Wiktionary Tiếng Việt