Cộc Cằn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
rough, gruff, gruffly là các bản dịch hàng đầu của "cộc cằn" thành Tiếng Anh.
cộc cằn + Thêm bản dịch Thêm cộc cằnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rough
adjective verb noun adverbĐánh nhau, ăn cướp và nói năng thô lỗ cộc cằn là bản tính của anh.
Fighting, robbery, and rough language were part of his way of life.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
gruff
adjective verb1 giọng nói rất cộc cằn, từ 1 người phụ nữ,
very gruff voice, from a woman.
GlosbeMT_RnD -
gruffly
adverbÔng nói cộc cằn: “Văn phòng chỉ mở cửa sáng Thứ Ba và bữa đó bà muốn biết gì tôi sẽ trả lời”.
“Office hours are Tuesday morning only, and then I will be available for any information,” he said gruffly.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bestially
- brusque
- coarse
- crustily
- crusty
- curmudgeonly
- gruffy
- roughly
- rude
- snippety
- snippy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cộc cằn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cộc cằn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cộc Cằn Trong Tiếng Anh
-
Cọc Cằn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cọc Cằn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cộc Cằn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Cọc Cằn Bằng Tiếng Anh
-
CỘC CẰN In English Translation - Tr-ex
-
Gruffness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "cộc Cằn" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cộc Cằn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cộc Cằn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Cộc Lốc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cộc Cằn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cộc Lốc Tiếng Anh Là Gì