Cọc Cừ Bê Tông Ly Tâm Dự ứng Lực
Có thể bạn quan tâm
Thông số kỹ thuật:
STT | Loại Cọc | Chiều Dài (m) | Bề Dày Thành Cọc (cm) | Diện Tích Bê Tông (cm2) | Moment Quán Tính Của Tiết Diện (cm4) | Moment Uốn Nứt (tf.m) | Moment Uốn Phá Hủy (tf.m) | Lực Dọc Trục Cho Phép (tf.m) | Khối Lượng Đơn Vị (t/m) | |
1 | Φ300 | A | 6÷12 | 6 | 452 | 34.608 | 2,5 | 3,8 | 50 | 0,118 |
B | 3,5 | 6,3 | 45 | |||||||
C | 4,0 | 8,0 | 40 | |||||||
2 | Φ350 | A | 6÷12 | 7 | 616 | 64.115 | 3,5 | 5,3 | 60 | o,161 |
B | 5,0 | 9,0 | 55 | |||||||
C | 6,0 | 12,0 | 50 | |||||||
3 | Φ400 | A | 6÷12 | 8 | 804 | 109.378 | 5,5 | 8,3 | 80 | 0,199 |
B | 7,5 | 13,5 | 75 | |||||||
C | 9,0 | 18,0 | 70 | |||||||
4 | Φ450 | A | 6÷12 | 8 | 930 | 166.571 | 7,5 | 11,3 | 100 | 0,242 |
B | 11,0 | 19,8 | 90 | |||||||
C | 12,5 | 25,0 | 85 | |||||||
5 | Φ500 | A | 6÷12 | 9 | 1.159 | 255.325 | 10,5 | 15,8 | 125 | 0,301 |
B | 15,5 | 27,0 | 115 | |||||||
C | 17,0 | 34,0 | 105 | |||||||
6 | Φ600 | A | 6÷12 | 10 | 1.571 | 510.510 | 17,0 | 25,5 | 170 | 0,408 |
B | 25,0 | 45,0 | 155 | |||||||
C | 29,0 | 58,0 | 145 | |||||||
7 | Φ700 | A | 6÷12 | 11 | 2.039 | 918.014 | 27,0 | 40,5 | 220 | 0,530 |
B | 38,0 | 68,4 | 200 | |||||||
C | 45,0 | 90,0 | 190 | |||||||
8 | Φ800 | A | 6÷10 | 12 | 2.564 | 1.527.873 | 40,0 | 60,0 | 280 | 0,666 |
B | 55,0 | 99,0 | 250 | |||||||
C | 65,0 | 130,0 | 235 |
Hình ảnh:
Từ khóa » Trọng Lượng Cọc Bê Tông Ly Tâm
-
Thông Số Kỹ Thuật Cọc Ly Tâm D400 Và D500 Và D600
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Bản Vẽ Cọc Ly Tâm D350
-
Thông Số Kỹ Thuật Cọc Ly Tâm, Cọc Dự ứng Lực - Công Ty Biken Việt Nam
-
Thông Số Kĩ Thuật Cọc Ly Tâm Dự ứng Lực
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 7888:2014 Cọc Bê Tông Ly Tâm ứng Lực ...
-
Cách Tính Khối Lượng Cọc Bê Tông Ly Tâm
-
Cọc Ly Tâm Là Gì?
-
Cọc Bê Tông Ly Tâm - Phan Vũ
-
Tiêu Chuẩn Và Quy Trình ép Cọc Bê Tông Ly Tâm - LinkedIn
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Báo Giá Cọc Ly Tâm D500 Và D600 - Hừng Sáng
-
Báo Giá Cọc Bê Tông Ly Tâm Năm 2022
-
Cọc Ly Tâm Là Gì ? ưu điểm Ra Sao