Coche Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ coche tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm coche tiếng Pháp coche (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coche

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

coche tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coche trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coche tiếng Pháp nghĩa là gì.

coche danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa hàngmanquer le coche+ lỡ dịp maymouche du coche+ người lăng xăng danh từ giống cái (Coche d′eau) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo (từ cũ, nghĩa cũ) lợn cái (từ cũ, nghĩa cũ) dấu khấcFaire une coche à un bâton+ đánh dấu khấc vào gậy
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coche trong tiếng Pháp

coche. danh từ giống đực. (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa hàng. manquer le coche+ lỡ dịp may. mouche du coche+ người lăng xăng. danh từ giống cái. (Coche d′eau) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo. (từ cũ, nghĩa cũ) lợn cái. (từ cũ, nghĩa cũ) dấu khấc. Faire une coche à un bâton+ đánh dấu khấc vào gậy.

Đây là cách dùng coche tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coche tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới coche

  • immerger tiếng Pháp là gì?
  • rhingrave tiếng Pháp là gì?
  • impénétrabilité tiếng Pháp là gì?
  • communal tiếng Pháp là gì?
  • maquis tiếng Pháp là gì?
  • set tiếng Pháp là gì?
  • prédicant tiếng Pháp là gì?
  • juré tiếng Pháp là gì?
  • embéguiner tiếng Pháp là gì?
  • moco tiếng Pháp là gì?
  • décision tiếng Pháp là gì?
  • décalitre tiếng Pháp là gì?
  • neurofibromatose tiếng Pháp là gì?
  • imprévoyance tiếng Pháp là gì?
  • tapage tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Coche Nghĩa Là Gì