Từ điển Pháp Việt "coches" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Pháp Việt"coches" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm coches
- danh từ giống đực
- (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa hàng
- manquer le coche: lỡ dịp may
- mouche du coche: người lăng xăng
- (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa hàng
- danh từ giống cái
- (Coche d'eau) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo
- (từ cũ, nghĩa cũ) lợn cái
- (từ cũ, nghĩa cũ) dấu khấc
- Faire une coche à un bâton: đánh dấu khấc vào gậy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh coches
cochesn. m.Ancien chariot couvert dont le corps n’était pas suspendu et dans lequel on voyageait. Fig. et fam., Manquer le coche, Perdre l’occasion de faire une chose utile, avantageuse.Prov. et fig., Faire la mouche du coche. Voyez MOUCHE.cochers|coche|coches|cochons|cochez|cochent|cochais|cochait|cochions|cochiez|cochaient|cochai|cochas|cocha|cochâmes|cochâtes|cochèrent|cocherai|cocheras|cochera|cocherons|cocherez|cocheront|cocherais|cocherait|cocherions|cocheriez|cocheraient|cochasse|cochasses|cochât|cochassions|cochassiez|cochassent|cochant|coché|cochée|cochés|cochées|en cochantn. m.Celui qui dirige l’attelage d’une voiture de maître ou d’une voiture publique. Cocher de grande maison. Cocher de fiacre.Từ khóa » Coche Nghĩa Là Gì
-
Coche Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Coche Nghĩa Là Gì?
-
Coche Là Gì, Nghĩa Của Từ Coche | Từ điển Pháp - Việt
-
Coche Là Gì - Nghĩa Của Từ Coche
-
"coche" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
-
"coche " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Tây Ban Nha(Spain ...
-
Cơ Chế Là Gì? Bàn Về Một Số Khái Niệm Liên Quan đến Cơ Chế?
-
Định Nghĩa Cơ Chế Là Gì? - Tri Thức Cộng đồng
-
Wikipedia:Bàn Tham Khảo/Cơ Chế Là Gì?
-
Cơ Chế Là Gì? Vấn đề Liên Quan đến Cơ Chế? - Luật Hoàng Phi