Cockroach | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
cockroach
noun /ˈkokrəutʃ/ Add to word list Add to word list ● a beetle-like insect which is a household pest con gián an infestation of cockroaches.(Bản dịch của cockroach từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của cockroach
cockroach In one project an artificial cockroach has been built that models the original in great detail. Từ Cambridge English Corpus The aim being to create a cockroach perfume that could be sprayed onto the robot. Từ Cambridge English Corpus Excerpts 3 and 4 were both stories about the child's experience of being frightened by a cockroach. Từ Cambridge English Corpus This allows it to infiltrate the cockroach community. Từ Cambridge English Corpus There was a cockroach and a fly at our house too. Từ Cambridge English Corpus The properties of such formulations of a number of pyrethroid insecticides used for cockroach control are currently under investigation. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của cockroach
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 蟑螂… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 蟑螂… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cucaracha, cucaracha [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha barata, barata [feminine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga ゴキブリ… Xem thêm hamam böceği, hamamböceği… Xem thêm cafard [masculine], cafard… Xem thêm escarabat de cuina… Xem thêm kakkerlak… Xem thêm صُرصار… Xem thêm šváb… Xem thêm kakerlak… Xem thêm lipas… Xem thêm แมลงสาบ… Xem thêm karaluch… Xem thêm kackerlacka… Xem thêm lipas… Xem thêm die Küchenschabe, die Kakerlake… Xem thêm kakerlakk [masculine], kakerlakk… Xem thêm 바퀴벌레… Xem thêm тарган… Xem thêm scarafaggio… Xem thêm таракан… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của cockroach là gì? Xem định nghĩa của cockroach trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
cockeyed cockle cockney cockpit cockroach cocksure cocktail cocky cocoa {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cockroach to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cockroach vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Con Gián Tên Tiếng Anh Là Gì
-
CON GIÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Con Gián" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
CON GIÁN - Translation In English
-
Con Gián Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Gián Tiếng Anh Là Gì?
-
Con Gián Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CON GIÁN In English Translation - Tr-ex
-
Con Gián Tiếng Anh Là Gì
-
Con Gián Đức Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Con Gián Tiếng Anh Là Gì
-
Con Gián Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Con Gián đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Gián đọc Tiếng Anh Là Gì