Con Gián Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
con gián
* dtừ
black-beetle
- con
- con ở
- con ba
- con bé
- con bê
- con bồ
- con cá
- con cù
- con cú
- con cả
- con cờ
- con dạ
- con em
- con gà
- con gì
- con hà
- con hư
- con hổ
- con ky
- con la
- con ma
- con mã
- con mẹ
- con mụ
- con nợ
- con nụ
- con rạ
- con rể
- con so
- con sẻ
- con số
- con vị
- con vợ
- con vụ
- con ác
- con én
- con út
- con đê
- con đĩ
- con đẻ
- con đỏ
- con boa
- con bài
- con báo
- con bạc
- con bớp
- con chó
- con chỉ
- con con
- con cái
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Con Gián Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Cockroach | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CON GIÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Con Gián" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
CON GIÁN - Translation In English
-
Con Gián Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Gián Tiếng Anh Là Gì?
-
CON GIÁN In English Translation - Tr-ex
-
Con Gián Tiếng Anh Là Gì
-
Con Gián Đức Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Con Gián Tiếng Anh Là Gì
-
Con Gián Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Con Gián đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Gián đọc Tiếng Anh Là Gì