Code Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ code tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm code tiếng Anh code (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ code

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

code tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ code trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ code tiếng Anh nghĩa là gì.

code /koud/* danh từ- bộ luật, luật=labour code+ luật lao động=code of honour+ luân thường đạo lý- điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)=the code of the school+ điều lệ nhà trường- mã, mật mã=a code telegram+ bức điện viết bằng mật mã=morse code+ mã moóc* ngoại động từ- viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)code- (Tech) mã, mật mã; biên mã (đ); quy định, tiêu chuẩn (d)code- mt; (điều khiển học) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã- address c. mã địa chỉ- amplitude c. mã biên độ- aythemtication c. mã đoán nhận- binary c. mã nhị phân- brevity c. mã ngắn gọn- comma-free c. mã không có dấu phẩy- error-correcting c. mã phát hiện sai- excess-six c. mã dư sáu- five-unit c. mã năm hàng, mã năm giá trị- four-address c. mã bốn địa chỉ- frequency c. mã tần số- ideal c. mã lý tưởng- identification c. mã đồng nhất hoá- instruction c. mã lệnh- letter c. mã bằng chữ- minimun redundance c. mã có độ dôi ít nhất- multiaddress c. mã nhiều địa chỉ- non-systematic c. mã không có hệ thống- number address c. mã có địa chỉ số- numerical c. mã bằng số- order c. mã lệnh- permutation c. mã hoán vị- position c. mã vị trí - pulse c. mã xung- reflected c. mã phản xạ- safety c. mã an toàn- self-correcting c. mã tự chữa, mã tự sửa- signal c. mã tín hiệu- single-address c. mã một địa chỉ- syllable c. mã có hệ thống- teleprinter c. mã têlêtip, mã điện báo tin- timing c. mã tạm thời

Thuật ngữ liên quan tới code

  • dermatoglyphics tiếng Anh là gì?
  • unmuffled tiếng Anh là gì?
  • banditry tiếng Anh là gì?
  • viceroy tiếng Anh là gì?
  • numskulls tiếng Anh là gì?
  • amative tiếng Anh là gì?
  • exegetic tiếng Anh là gì?
  • dehumidify tiếng Anh là gì?
  • carnassial tiếng Anh là gì?
  • transport cafe tiếng Anh là gì?
  • Guaranteed week tiếng Anh là gì?
  • behoving tiếng Anh là gì?
  • tractability tiếng Anh là gì?
  • altogether tiếng Anh là gì?
  • purest tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của code trong tiếng Anh

code có nghĩa là: code /koud/* danh từ- bộ luật, luật=labour code+ luật lao động=code of honour+ luân thường đạo lý- điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)=the code of the school+ điều lệ nhà trường- mã, mật mã=a code telegram+ bức điện viết bằng mật mã=morse code+ mã moóc* ngoại động từ- viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)code- (Tech) mã, mật mã; biên mã (đ); quy định, tiêu chuẩn (d)code- mt; (điều khiển học) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã- address c. mã địa chỉ- amplitude c. mã biên độ- aythemtication c. mã đoán nhận- binary c. mã nhị phân- brevity c. mã ngắn gọn- comma-free c. mã không có dấu phẩy- error-correcting c. mã phát hiện sai- excess-six c. mã dư sáu- five-unit c. mã năm hàng, mã năm giá trị- four-address c. mã bốn địa chỉ- frequency c. mã tần số- ideal c. mã lý tưởng- identification c. mã đồng nhất hoá- instruction c. mã lệnh- letter c. mã bằng chữ- minimun redundance c. mã có độ dôi ít nhất- multiaddress c. mã nhiều địa chỉ- non-systematic c. mã không có hệ thống- number address c. mã có địa chỉ số- numerical c. mã bằng số- order c. mã lệnh- permutation c. mã hoán vị- position c. mã vị trí - pulse c. mã xung- reflected c. mã phản xạ- safety c. mã an toàn- self-correcting c. mã tự chữa, mã tự sửa- signal c. mã tín hiệu- single-address c. mã một địa chỉ- syllable c. mã có hệ thống- teleprinter c. mã têlêtip, mã điện báo tin- timing c. mã tạm thời

Đây là cách dùng code tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ code tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

code /koud/* danh từ- bộ luật tiếng Anh là gì? luật=labour code+ luật lao động=code of honour+ luân thường đạo lý- điều lệ tiếng Anh là gì? luật lệ tiếng Anh là gì? quy tắc tiếng Anh là gì? đạo lý (của một xã hội tiếng Anh là gì? của một giai cấp)=the code of the school+ điều lệ nhà trường- mã tiếng Anh là gì? mật mã=a code telegram+ bức điện viết bằng mật mã=morse code+ mã moóc* ngoại động từ- viết bằng mã tiếng Anh là gì? viết bằng mật mã (bức điện)code- (Tech) mã tiếng Anh là gì? mật mã tiếng Anh là gì? biên mã (đ) tiếng Anh là gì? quy định tiếng Anh là gì? tiêu chuẩn (d)code- mt tiếng Anh là gì? (điều khiển học) mã tiếng Anh là gì? chữ số tiếng Anh là gì? tín hiệu // lập mã- address c. mã địa chỉ- amplitude c. mã biên độ- aythemtication c. mã đoán nhận- binary c. mã nhị phân- brevity c. mã ngắn gọn- comma-free c. mã không có dấu phẩy- error-correcting c. mã phát hiện sai- excess-six c. mã dư sáu- five-unit c. mã năm hàng tiếng Anh là gì? mã năm giá trị- four-address c. mã bốn địa chỉ- frequency c. mã tần số- ideal c. mã lý tưởng- identification c. mã đồng nhất hoá- instruction c. mã lệnh- letter c. mã bằng chữ- minimun redundance c. mã có độ dôi ít nhất- multiaddress c. mã nhiều địa chỉ- non-systematic c. mã không có hệ thống- number address c. mã có địa chỉ số- numerical c. mã bằng số- order c. mã lệnh- permutation c. mã hoán vị- position c. mã vị trí - pulse c. mã xung- reflected c. mã phản xạ- safety c. mã an toàn- self-correcting c. mã tự chữa tiếng Anh là gì? mã tự sửa- signal c. mã tín hiệu- single-address c. mã một địa chỉ- syllable c. mã có hệ thống- teleprinter c. mã têlêtip tiếng Anh là gì? mã điện báo tin- timing c. mã tạm thời

Từ khóa » Viết Code Tiếng Anh Là Gì