VIẾT CODE In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " VIẾT CODE " in English? SNounviết codewrite codeviết codeviết mãghi mãcodingmã hóacodelập trìnhviết mãmã hoáwriting codeviết codeviết mãghi mãwrites codeviết codeviết mãghi mãwriting codesviết codeviết mãghi mã

Examples of using Viết code in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Viết code trước.Write the code first.Hãy ngừng viết code.Stop writing Codes.Viết code như bình thường.Write your code as normal.Có thể viết code….You can write some code….AI tự viết code cho chính mình.AI writing code for itself.Combinations with other parts of speechUsage with nounsbài viếtviết blog viết thư viết bài người viếtcô viếtviết kịch bản viết sách viết văn viết mã MoreUsage with adverbsviết ra viết lại cũng viếttừng viếtđừng viếtthường viếtvẫn viếtchưa viếtviết nhanh viết nữa MoreUsage with verbsbắt đầu viếttiếp tục viếtcố gắng viếtviết sáng tạo viết đánh giá viết ghi chú báo cáo viếtviết bình luận thực hành viếtxin vui lòng viếtMoreHãy ngừng viết code.Stop writing that code.Viết code là phần dễ dàng.Writing a code is the easy part.Kỹ sư viết code.Software engineers wrote code.Viết code để test pass.Write some code to make the test pass.Đó là cách viết code.This is how we write code.Chúng ta phải viết code để giải quyết vấn đề này.Let's write a code to solve this problem.Bạn phải tự viết code thôi.You have to write the code yourself.Mỗi người viết code theo một phong cách khác nhau.Everybody writes code in a different way.Tôi là người viết Code.I am the one who writes the code.Chúng ta phải viết code để giải quyết vấn đề này.Write the code need to solve the problem.Nhưng không biết cách viết code thế nào.But you don't know how to write the code.Cái đó sẽ phát huy hữu ích khi mình viết code.This will make it easier for us when we write the code.Ta bắt đầu viết Code cho nó.He started writing the code for it.Tâm trí của tôi nhạy bén hơn khi tôi đang viết code.Rather than kind of in my brain when I'm writing the code.Chịu trách nhiệm viết code cho hệ thống phần mềm B4U- ERP.Responsible for writing code for the software.Tôi lên ý tưởng còn bạn tôi viết code.I wrote up the questions, my friend wrote the code.Trong quá trình viết code, chúng ta thường mắc một số sai lầm.During the coding of a program, we often make some mistakes.Tôi lên ý tưởng rồi bạn tôi viết code.I wrote up the questions, my friend wrote the code.Khi bạn viết code, bạn thường sẽ cần phải sử dụng câu điều kiện.When you are writing code, you often need to remember things.Thật dễ dàng để thiết lập và bắt đầu viết code cho một ứng dụng.It is easy to set up and initiate the coding for an application.Nếu họ viết code bị break trong production, họ sẽ được thông báo ngay.If they write some code that breaks in production, they get paged.Lưu ý rằng các quy tắc này dựa trên Các Tiêu chuẩn Viết code WordPress.Note that these rules are based on the WordPress Coding Standards.Bạn nên luôn luôn viết code như thể là các dòng comment không tồn tại vậy.You should always write your code as if comments didn't exist.Những ngày viết code cho các mảng silicon thật sự đã biến mất.The days of writing code for real chunks of silicon are largely gone.Display more examples Results: 29, Time: 0.0263

See also

có thể viết codecan write codebắt đầu viết codestart writing codeđang viết codeare writing code

Word-for-word translation

viếtverbwritewrittenpostedwritingviếtnounpostcodenouncodecodescodeverbcodingcoded S

Synonyms for Viết code

viết mã mã hóa coding lập trình mã hoá viết chương trìnhviết content

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English viết code Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Viết Code Tiếng Anh Là Gì