Đa phần là do hiểu lầm và không cởi mở với nhau. They are usually caused by misunderstandings and a lack of meaningful communication. FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cởi mở' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
- Trong Tiếng Anh, tính từ cởi mở là Open-minded, đôi khi chúng ta cũng có thể dùng Open để chỉ tính cách đó. Là một tính từ, Open-minded thường đướng sau động ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cởi mở in a sentence and their translations · Vậy thế nào là cởi mở và thân thiện? · What do we mean by open and friendly?
Xem chi tiết »
Sự trò chuyện cởi mở là huyết mạch của bất cứ mối quan hệ nào. Good communication is the lifeblood of any relationship. 24. Nhờ những lời cầu nguyện và kiên tâm ...
Xem chi tiết »
cởi mở = open; open-minded; open-hearted; expansive Nét mặt cởi mở Open countenance Chính sách cởi mở Policy of openness Người cởi mở Open book Effusive; ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; cởi mở. communicative ; disclosure ; draw ; high in openness ; keep an open mind ; open minded ; open up ; open ; ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Trong giờ Anh tháo dỡ mnghỉ ngơi (open-minded) Có nghĩa là sự đồng ý những ý tưởng phát minh hoặc cách nhìn new và khác biệt của những fan không ...
Xem chi tiết »
nói chuyện thẳng thắn và cởi mở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói chuyện thẳng thắn và cởi mở sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
là Openness personality /ˈəʊpənnəs/ /ˌpɜːsəˈnæləti/, là tính cách tích cực mà mỗi người cần có. · Tính cách cởi mở giúp cho mọi người vui vẻ, thân thiện với nhau ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Englishopen-minded. noun ,əʊpən'maindid. Cởi mở là một người có tính thoải mái, gần gũi trong giao tiếp và dễ dàng cho người khác hiểu tâm tình của bản thân ...
Xem chi tiết »
chính sách = noun Policy policy Chính sách cởi mở / ôn hoà Open/moderate policy Chính sách ... Chính sách của công ty chúng tôi là chỉ dùng chuyên viên thôi.
Xem chi tiết »
Đặc biệt, họ nói rằng không có sự kiểm soát thực sự nào được áp đặt đối với các khoản hoa hồng kiểm tra, điều mà nhiều người Bosnia coi là tham nhũng.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "cởi mở" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cởi Mở Là Gì In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cởi mở là gì in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu