Cởi Mở Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
open-hearted, expansive, communication là các bản dịch hàng đầu của "cởi mở" thành Tiếng Anh.
cởi mở + Thêm bản dịch Thêm cởi mởTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
open-hearted
adjectiveGiải thích việc một tâm trí cởi mở có thể giúp người ta đi từ bóng tối đến ánh sáng như thế nào.
Explain how an open heart and mind can help people move from the dark to the light.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
expansive
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
communication
nounĐa phần là do hiểu lầm và không cởi mở với nhau.
They are usually caused by misunderstandings and a lack of meaningful communication.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- demonstratively
- effusive
- exuberant
- frank
- free-hearted
- open
- straightforward
- straightforwardly
- unreserved
- unreservedly
- communicative
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cởi mở " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cởi mở" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cởi Mở Là Gì In English
-
CỞI MỞ - Translation In English
-
"Cởi Mở" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CỞI MỞ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'cởi Mở' In Vietnamese - English
-
Cởi Mở - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Cởi Mở | Vietnamese Translation
-
Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Chuyện Thẳng Thắn Và Cởi Mở Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Tính Cách Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Chính Sách - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cởi Mở Với: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
"cởi Mở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore