- Trong Tiếng Anh, tính từ cởi mở là Open-minded, đôi khi chúng ta cũng có thể dùng Open để chỉ tính cách đó. Là một tính từ, Open-minded thường đướng sau động ...
Xem chi tiết »
Đa phần là do hiểu lầm và không cởi mở với nhau. They are usually caused by misunderstandings and a lack of meaningful communication. FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
His personality is described as aloof and taciturn, though he is quite personable among his allies. more_vert. open_in_new Dẫn đến source ...
Xem chi tiết »
Tính cách cởi mở Tiếng Anh là Openness personality, là một người có tính thoải mái, gần gũi trong giao tiếp và dễ dàng cho người khác hiểu tâm tình của bản ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cởi mở trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cởi mở - Effusive; open-hearted.
Xem chi tiết »
Nam Tamar nhận thấy nét đặc trưng lớn nhất chính là sự cởi mở và chân thành. · For Vietnam people Tamar noticed the biggest feature is the openness and sincerity ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2021 · Trong tiếng Anh cởi mở (open-minded) có nghĩa là sự chấp nhận các ý tưởng hoặc quan điểm mới và khác biệt của những người khác. Các từ đồng ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2021 · 1."Cởi Mở" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. · Although Alex disagreed with Tony's point of view, he was very open-minded và ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; cởi mở. communicative ; disclosure ; draw ; high in openness ; keep an open mind ; open minded ; open up ; open ; ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Bài Viết: Cởi mở tiếng anh là gì The open-minded see the truth in different things: the narrow-minded see only the differences ~Unknown ...
Xem chi tiết »
CỞI MỞ TIẾNG ANH LÀ GÌ. admin - 13/07/2021 132. Một fan cởi msinh sống thấy được thực sự Một trong những điều không giống biệt; tín đồ thanh mảnh hòi chỉ ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Trong giờ Anh tháo dỡ mnghỉ ngơi (open-minded) Có nghĩa là sự đồng ý những ý tưởng phát minh hoặc cách nhìn new và khác biệt của những fan không ...
Xem chi tiết »
cởi mở = open; open-minded; open-hearted; expansive Nét mặt cởi mở Open countenance Chính sách cởi mở Policy of openness Người cởi mở Open book Effusive; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cởi mở tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu