CỘI NGUỒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CỘI NGUỒN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từcội nguồn
origin
nguồn gốcxuất xứcội nguồnnguồn gốc xuất xứroot
gốcrễcội nguồncủbắt nguồnroots
gốcrễcội nguồncủbắt nguồnits source
nguồn của nócội gốc của nówellspring
nguồnsuốiorigins
nguồn gốcxuất xứcội nguồnnguồn gốc xuất xứrooted
gốcrễcội nguồncủbắt nguồnoriginary
{-}
Phong cách/chủ đề:
Without forgetting its roots.Cội nguồn AIDS đã được khám phá?
The origins of AIDS discovered?Như vậy, trở lại là quay về cội nguồn.
So again, going back to roots.Chúa Cha chính là cội nguồn của dòng sông.
God Himself is the fountain-head of this River.Call of Duty đang“ tìm lại cội nguồn”.
Call of Duty is going“back to its roots,”.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnguồn điện thấp Sử dụng với động từnguồn mở mã nguồntắt nguồnbật nguồnnguồn lực hạn chế nguồn sống nguồn tin ngoại giao nguồn nước uống nguồn cung hạn chế theo nguồn tin HơnSử dụng với danh từnguồn gốc nguồn lực nguồn tin nguồn nước nguồn nhân lực nguồn tài nguyên nguồn sáng nguồn ánh sáng nguồn thu nhập nút nguồnHơnVăn hóa KPMG là cội nguồn cho những giá trị của chúng tôi.
The Alpha culture is rooted in our values.Ông có thể cho chúng tôi biết về cội nguồn của ông?
Can you inform us as to its source?Nên tìm kiếm cội nguồn của sự xấu xa ngay trong nước Mỹ.
You must look to the roots of evil in America.Đó cũng làmột phần hành trình trở về cội Nguồn.
It's also a journey back to their roots.Hãy nhớ rằng, Chúa là cội nguồn của mọi việc!
Let us remember God is our Source for everything!Giống nhưlà một dòng sông quay về với cội nguồn.
It's like a river rushing back to its source.Chúng tôi đã tìm thấy cội nguồn của vấn đề.".
I think we found the root cause of the problem”.Vì vậy, cậu và tôi phải trở về với cội nguồn thôi.
So, you and I are both returning to our roots.Cội nguồn của bạo lực gia đình là bất bình đẳng giới.
The root cause of domestic violence is gender inequality.Hắn không hiểu rõ về bản thân và cội nguồn của mình.
He is unaware of himself and his conspicuousness.Nên tìm kiếm cội nguồn của sự xấu xa ngay trong nước Mỹ.
The roots of the evil should be looked for in America.Vâng, ông đúng, mọi thứ đều trở về cội nguồn của nó.
Hey, you're right… it can all be traced back to you.Các cụ đặc biệt tượng trưng cho cội nguồn và ký ức của một dân tộc.
In particular, they represent the roots and memory of a people.Cội nguồn của hòa giải không thể chỉ là thuận tiện hóa những tình trạng bất công.
Recourse to reconciliation cannot merely serve to accommodate unjust situations.Người trẻ cần phải tìm lại được cội nguồn của nó”, Ngài nói.
Young people need to find their roots again,” he said.Cội nguồn của vấn đề nằm trong tâm của mỗi cá nhân, vì xã hội là tổng hợp của nhiều cá nhân.
The root of the problem lies in the mind of each individual human being, because society is composed of individuals.Người trẻ cần phải tìm lại được cội nguồn của nó”, Ngài nói.
Young people today need to re-find their roots," he said.Khi Chúng Tôi nói về cội nguồn, Chúng Tôi đang nói về điều có một điểm khởi đầu, một điểm giữa và một điểm kết thúc.
When We speak of the origin, We are speaking of that which has a beginning, a middle and an end.Shividu lên đường giải cứu cô,khám phá cội nguồn quê hương của chính mình trong hành trình này.
Shividu sets off to rescue her, discovering his own origins in the process.Họ tìm được bí mật của hạnh phúcđích thực nằm sâu thẳm trong tâm hồn và có cội nguồn trong tình yêu của Thiên Chúa.
They found the secret of authentic happiness,which lies deep within the soul and has its source in the love of God.Trên thực tế,lập trường chính trị của Chomsky có cội nguồn từ những khái niệm đã được hiểu rõ qua nhiều thế kỷ.
In fact, Chomsky's political stance is rooted in concepts that have been understood for centuries.Bất cứ khổ đau nào sinh khởi trong tương lai, tất cả những gì sẽ sinh khởi đều bắt nguồn từ ái dục,với ái dục là cội nguồn;
Whatever suffering will arise in the future, all that will arise rooted in desire,with desire as its source;Sự phân rã của dubnium- 262 thành lawrencium- 258 là đã biết và nó mang lại bằng chứng rõ ràng rằngnguyên tố 113 là cội nguồn của chuỗi phân rã đó.
The decay of dubnium-262 to lawrencium-258 is well known andprovides unambiguous proof that element 113 is the origin of the chain.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.247 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
cội nguồn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cội nguồn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là cội nguồnis the rootis the originTừng chữ dịch
cộidanh từrootsnguồndanh từsourcepowersupplysourcesnguồnđộng từsourcing STừ đồng nghĩa của Cội nguồn
nguồn gốc gốc rễ root origin xuất xứ nguồn gốc xuất xứ củ bắt nguồnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cội Nguồn Tiếng Anh
-
Cội Nguồn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CỘI NGUỒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CỘI NGUỒN - Translation In English
-
Cội Nguồn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cội Nguồn Bằng Tiếng Anh
-
"nguồn Cội" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Cội Nguồn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cội Nguồn Tiếng Anh Là Gì
-
Cội Nguồn Sự Sống – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Về Cội Nguồn Dân Tộc - Báo Long An Online
-
Tiếng Gọi Cội Nguồn Thời Toàn Cầu Hóa - Báo Nhân Dân
-
Cội Nguồn Người Việt: Vị Trí VN Là điểm đón Nhận Nhiều ảnh Hưởng ...