Cội Nguồn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cội nguồn" thành Tiếng Anh
origin, root là các bản dịch hàng đầu của "cội nguồn" thành Tiếng Anh.
cội nguồn + Thêm bản dịch Thêm cội nguồnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
origin
nounCội nguồn của tình yêu thương
What Is the Origin of Love?
GlosbeMT_RnD -
root
nounNó sẽ gây cảm giác như là gia đình cậu tìm lại cội nguồn Scottish.
It sounds like your family's ready to rediscover its Scottish roots.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cội nguồn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "cội nguồn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tin tức nguồn cội background information
- nguồn cội root · source
Bản dịch "cội nguồn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cội Nguồn Tiếng Anh
-
CỘI NGUỒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CỘI NGUỒN - Translation In English
-
CỘI NGUỒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cội Nguồn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cội Nguồn Bằng Tiếng Anh
-
"nguồn Cội" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Cội Nguồn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cội Nguồn Tiếng Anh Là Gì
-
Cội Nguồn Sự Sống – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Về Cội Nguồn Dân Tộc - Báo Long An Online
-
Tiếng Gọi Cội Nguồn Thời Toàn Cầu Hóa - Báo Nhân Dân
-
Cội Nguồn Người Việt: Vị Trí VN Là điểm đón Nhận Nhiều ảnh Hưởng ...