Coiled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ coiled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | coiled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coiledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coiled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coiled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coiled tiếng Anh nghĩa là gì.
coil /kɔil/* danh từ- cuộn=a coil of rope+ cuộn thừng- vòng, cuộn (con rắn...)- mớ tóc quăn- (điện học) cuộn (dây)- (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)* động từ- cuộn, quấn=the snake coiled up in the sun+ con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời=to coil oneself in bed+ nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường=the snake coiled [itself] round the branch+ con rắn quấn quanh cành cây- quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèocoil- (Tech) cuộn dây (d); quấn (dây) (đ)coil- (máy tính) cuộn (dây)- induction c. cuộn cảm ứng
Thuật ngữ liên quan tới coiled
- application-oriented language tiếng Anh là gì?
- buzz tiếng Anh là gì?
- tachycardia tiếng Anh là gì?
- timber tiếng Anh là gì?
- bless tiếng Anh là gì?
- fragmenting tiếng Anh là gì?
- destrier tiếng Anh là gì?
- hushed tiếng Anh là gì?
- ideally tiếng Anh là gì?
- parachute troops tiếng Anh là gì?
- miscellanies tiếng Anh là gì?
- polyoestrous tiếng Anh là gì?
- satirist tiếng Anh là gì?
- whosoe'er tiếng Anh là gì?
- canto tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coiled trong tiếng Anh
coiled có nghĩa là: coil /kɔil/* danh từ- cuộn=a coil of rope+ cuộn thừng- vòng, cuộn (con rắn...)- mớ tóc quăn- (điện học) cuộn (dây)- (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)* động từ- cuộn, quấn=the snake coiled up in the sun+ con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời=to coil oneself in bed+ nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường=the snake coiled [itself] round the branch+ con rắn quấn quanh cành cây- quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèocoil- (Tech) cuộn dây (d); quấn (dây) (đ)coil- (máy tính) cuộn (dây)- induction c. cuộn cảm ứng
Đây là cách dùng coiled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coiled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coil /kɔil/* danh từ- cuộn=a coil of rope+ cuộn thừng- vòng tiếng Anh là gì? cuộn (con rắn...)- mớ tóc quăn- (điện học) cuộn (dây)- (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) tiếng Anh là gì? (thơ ca) sự thăng trầm tiếng Anh là gì? sóng gió (của cuộc đời)* động từ- cuộn tiếng Anh là gì? quấn=the snake coiled up in the sun+ con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời=to coil oneself in bed+ nằm cuộn tròn trong giường tiếng Anh là gì? nằm co con tôm trong giường=the snake coiled [itself] round the branch+ con rắn quấn quanh cành cây- quanh co tiếng Anh là gì? uốn khúc tiếng Anh là gì? ngoằn ngoèocoil- (Tech) cuộn dây (d) tiếng Anh là gì? quấn (dây) (đ)coil- (máy tính) cuộn (dây)- induction c. cuộn cảm ứng
Từ khóa » Dây Xoắn Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Ngữ Chuyên Ngành ống Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì?
-
ỐNG XOẮN RUỘT GÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ỐNG XOẮN RUỘT GÀ - Translation In English
-
Từ Tiếng Anh Của ống Gen/ống Luồn ống Ruột Gà/ống Xoắn
-
Top 15 Dây Xoắn Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
"ống (xoắn Ruột Gà)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ống Xoắn Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì?
-
Ống Xoắn Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Ống Ruột Gà Luồn Dây điện Tiếng Anh Là Gì
-
Ống Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
ống Xoắn Ruột Gà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ống Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Ống Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Ống Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì