Ống Xoắn Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Ống xoắn ruột gà – Conduit Steel Flexible là sản phẩm ống được làm từ thép cấu trúc dạng inter lock hoặc Square lock, các mối liên kết với nhau chặc chẽ, kín nước và khó bung khi sử dụng trong một thời gian dài hoặc chịu sự tác động bởi các yếu tố ngoại cảnh bên ngoài
Ống xoắn ruột gà được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đạ, theo tiêu chuẩn UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA) nên sản phẩm có độ hoàn thiện cao, hoàn thiện từ cấu tạo đến chất lượng và khả năng ứng dụng.
Ống xoắn được phân phối ra thị trường nhắm mục đích hạn chế cháy nổ xảy ra. Ống sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật giúp bảo vệ hoàn thiện đường dây dẫn được luồn bên trong, tăng tuổi thọ cũng như đảm bảo công suất vận hành của các thiết bị trong công trình.
Ống xoắn ruột gà
Ống xoắn ruột gà đến từ nhiều thương hiệu khác nhau: Nam Quốc Thịnh – thương hiệu trong nước, hàng Việt Nam, Blue Eagle – Thái Lan, Nippon Seam – Nhật Bản
Để đảm bảo mọi nhu cầu của khách hàng cũng như tiết diện dây dẫn điện, ống được sản xuất với nhiều kích cỡ khác nhau, từ nhỏ đến lớn: 1/2 inch, 3/4 inch, 1 inch, 1 1/4 inch, 1 1/2 inch, 2 inch.
Sản phẩm cứng, chắc chắn, độ bền và tuổi thọ sử dụng cao hơn các loại ống nhựa thông thường khác.
Ống mang tính linh hoạt cao, dễ dàng uốn cong và bẻ để phù hợp với vị trí luồn, những ngóc ngách mà vẫn không làm ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.
Ống xoắn ruột gà chống mài mòn cao, chịu nhiệt
Hệ số giản nở thấp, vị trí lắp đặt đa dạng
Chống lại sự xâm nhập của các tác nhân gây hại: côn trùng, gậm nhấm, độ ẩm…
Thân thiện với môi trường và người sử dụng
Thao tác lắp đặt thuận tiện, nhanh chóng
Ống xoắn ruột gà được sử dụng làm ống luồn dây điện trong nhà máy, khu công nghiệp, trung tâm thương mại, bệnh viện, nhà cao tầng…
Bảng quy cách Conduit Steel Flexible
Mã sản phẩm | Kích thước (inch) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Chiều dài (m) |
CFS12 | 1/2 | 16.38 | 19.70 | 50 |
CFS34 | 3/4 | 21.21 | 25.10 | 50 |
CFS100 | 1 | 26.42 | 32.00 | 50 |
CFS114 | 1 1/4 | 34.50 | 40.30 | 20 |
CFS112 | 1 1/2 | 40.01 | 48.80 | 20 |
CFS200 | 2 | 52.83 | 57.10 | 10 |
Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng giá, xin liên hệ
Email: namquocthinh@gmail.com
Hotline: 0919 226 994 (Mr.Nam)
hoặc truy cập
Website: www.namquocthinh.com
Từ khóa » Dây Xoắn Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Ngữ Chuyên Ngành ống Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì?
-
ỐNG XOẮN RUỘT GÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ỐNG XOẮN RUỘT GÀ - Translation In English
-
Từ Tiếng Anh Của ống Gen/ống Luồn ống Ruột Gà/ống Xoắn
-
Top 15 Dây Xoắn Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
"ống (xoắn Ruột Gà)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ống Xoắn Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Ống Ruột Gà Luồn Dây điện Tiếng Anh Là Gì
-
Ống Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
ống Xoắn Ruột Gà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ống Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Coiled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ống Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Ống Ruột Gà Tiếng Anh Là Gì