Collocation - Dùng Ngôn Từ Tự Nhiên Như Người Bản Xứ (Part 1)

VOH OnlineChờ...
  • Trang chủ
  • Tin Tức
  • Radio
  • Kiến thức
  • Podcast
  • Video
  • Sự kiện
logo×Trang chủ×Chờ... Kiến thứcTiếng anhDương Tường TrânDương Tường Trân4.5 (8)Thứ Hai, 30/09/2019, 16:15 (GMT+7)Chia sẻChia sẻ|LưuPhóng to chữThu nhỏ chữ| LikeDislikeKhi học tiếng Anh đến trình độ cao, nếu chúng ta phát âm càng tốt thì sẽ càng giống như người bản xứ. Tuy nhiên, từ vựng vẫn chiếm gần một nửa nhân tố quyết định trong khả năng Anh ngữ của mỗi người.

Có rất nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau. Trong đó, có một cách học từ giúp bạn sử dụng tiếng Anh nhuần nhuyễn và tự nhiên hơn: Học từ vựng theo cụm (Collocation).

Collocation là gì? Tại sao nó lại quan trọng?

Collocation là cách thức các từ kết hợp với nhau trong một ngôn ngữ nhằm tạo ra lời nói và câu viết tự nhiên. Chẳng hạn make/ repeat/ correct/ fix a mistake, take a bath hoặc have a shower.

Ngoài ra, chúng ta không thể tùy tiện kết hợp các từ với nhau. Do vậy nếu bạn muốn dùng đúng cụm từ, chỉ có cách học thuộc cả cụm collocation thôi!

Sau đây sẽ là một loạt các từ vựng theo cụm thông dụng nhất mà bạn nên biết:

HAVE

NGHĨA

VÍ DỤ

Have a bath

Đi tắm

Mary really wants to take a bath now.

(Mary muốn đi tắm ngay bây giờ.)

Have a drink

Đi uống

Would you like to have a drink?

(Bạn có muốn uống gì không?)

Have a good time

Chúc có thời gian vui vẻ

John, have a good time in Paris.

(Chúc bạn có thời gian thật vui vẻ ở Paris nhé John.)

Have a haircut

Cắt tóc

I would like to have a haircut.

(Tôi muốn được cắt tóc.)

Have a holiday

Đi nghỉ

After 2 years of working, she finally have a real holiday.

(Sau 2 năm làm việc, cuối cùng cô cũng có một kỳ nghỉ thực sự.)

Have a problem

Có vấn đề

You probably have a problem with Susan, aren't you?

(Bạn có thể có vấn đề với Susan, phải không?)

Have a relationship

Có một mối quan hệ

I used to have a long-term relationship with my ex-boyfriend.

(Tôi từng có mối quan hệ lâu dài với bạn trai cũ.)

Have a rest

Nghỉ ngơi

Please have a rest.

(Xin hãy nghỉ ngơi.)

Have lunch

Ăn trưa

Having lunch at school is very convenient.

(Ăn trưa ở trường thật tiện lợi.)

Have sympathy

Có cảm tình

Peter, Lisa doesn't have any sympathy for you!

(Peter, Lisa không có cảm tình với cậu đâu!)

COME

NGHĨA

VÍ DỤ

Come close

Đến gần

He came close to her, but she ran away.

(Anh đến gần cô, nhưng cô bỏ chạy.)

Come complete with

Đến với đầy đủ tất cả

Our machines come complete with a ten-year warranty.

(Máy của chúng tôi hoàn thành với bảo hành mười năm.)

Come first

Đến trước hoặc ưu tiên

Which comes first, your customers or your employees?

(Cái nào ưu tiên trước, khách hàng hay nhân viên của bạn?)

Come into view

Đến trong tầm mắt

A large herd of elephants came into view in the distance.

(Một đàn voi lớn xuất hiện từ xa.)

Come last

Đến sau cùng

Never put them first, if you always come last.

(Đừng bao giờ đặt họ quan trọng hàng đầu nếu đối với họ bạn luôn là cuối cùng.)

Come prepared

Đến có chuẩn bị /sẵn sàng

We must always come prepared.

(Chúng tôi phải luôn luôn có sự chuẩn bị.)

Come right back

Trở lại ngay

I'll come right back and give you a hand!

(Tôi sẽ quay lại ngay và giúp bạn một tay!)

Come to a compromise

Đi đến một sự thỏa hiệp

Coming to a compromise can be incredibly difficult.

(Để có thể đi đến một thỏa hiệp là điều vô cùng khó khăn.)

Come to a decision

Đi đến quyết định

Have you come to a decision yet?

(Bạn đã đi đến quyết định chưa?)

Come to an agreement

Đi đến thỏa thuận

They have come to an agreement.

(Họ đã đi đến một thỏa thuận.)

Come to an end

Đi đến kết thúc

The celebration came to an end about midnight.

(Lễ kỷ niệm kết thúc vào khoảng nửa đêm.)

Come t a standstill

Đi đến một bế tắc nào đó

The accident caused traffic to come to a standstill on the freeway.

(Lễ kỷ niệm kết thúc vào khoảng nửa đêm.)

Come to terms with

Đến với hay nhìn nhận sự thật

She's never really come to terms with her son's death.

(Cô ấy không bao giờ chấp nhận sự thật về cái chết của con trai mình.)

voh.com.vn-hoc-tu-vung-theo-cum-1

SAVE

NGHĨA

VÍ DỤ

Save electricity

Tiết kiệm điện

Let’s save electricity to save the Earth.

(Hãy để Tiết kiệm điện để cứu Trái đất.)

Save energy

Tiết kiệm năng lượng

Buy online and save time and money!

(Mua trực tuyến tiết kiệm thời gian và tiền bạc!)

Save money

Để dành tiền

You'll be more likely to save money if you make it a priority.

(Bạn sẽ có khả năng tiết kiệm tiền nếu bạn đánh dấu ưu tiên cho thứ cần nhất trước.)

Save one’s strength

Để dành sức mạnh

Animals have to save their strength, and wait for the perfect moment to strike at their prey.

(Động vật phải tiết kiệm sức mạnh của chúng và chờ đợi thời điểm hoàn hảo để tấn công con mồi.)

Save someone a seat

Dành một chỗ ngồi

Sandy, you just make sure to save me a seat at the table.

(Sandy, bạn chỉ cần đảm bảo dành cho tôi một chỗ ngồi.)

Save someone's life

Cứu mạng sống

I have donated my blood to save someone's life.

(Tôi đã hiến máu của mình để cứu mạng người.)

Save space

Để dành chỗ

Roll your clothes to save space.

(Cuộn quần áo của bạn gọn lại để tiết kiệm không gian.)

Save yourself the trouble

Tránh được rắc rối

Save yourself the trouble.

(Hãy tự cứu lấy mình và tránh rắc rối.)

GO

NGHĨA

VÍ DỤ

Go astray

1. Đi lạc đường,

2. Lạc lối (đúng và sai)

3. Thất lạc

1. We went astray but a man redirected us.

2. Parents must do more to ensure teens do not go astray.

3. The money seems to have gone astray.

(1. Chúng tôi đã đi lạc đường nhưng một người đàn ông đã hướng dẫn đường khác cho chúng tôi.

2. Cha mẹ cần phải làm nhiều hơn để đảm bảo đứa con trong độ tuổi teen không bị lạc lối.

3. Chúng ta để thất lạc tiền rồi.)

Go bald

Bị hói đầu, cạo hết tóc

Many men go bald because of an inherited condition.

(Nhiều người đàn ông bị hói vì bị di truyền.)

Go bankrupt

Phá sản

The company lost all the money to run the business, so they go bankrupt.

(Công ty đã mất tất cả tiền để điều hành doanh nghiệp, vì vậy họ phá sản.)

Go blind

Bị mù mắt/không biết đúng sai

The disease made her go blind in one eye.

(Căn bệnh khiến cô bị mù một bên mắt.)

Go mad

Phát điên; phát khùng lên

I would go mad if I had to stay in bed for three weeks.

(Tôi sẽ phát điên nếu phải nằm trên giường trong ba tuần.)

Go missing

Mất tích, thất lạc

Two people went missing while swimming at Hoàng Kiếm Lake.

(Hai người bị mất tích khi đang bơi ở hồ Hoàn Kiếm.)

Go online

Lên mạng; vào trực tuyến

I need to go online every single day.

(Tôi cần phải lên mạng mỗi ngày.)

Go out of business

Việc làm ăn thua lỗ bị đóng cửa

I have to work hard to keep from going out of business.

(Tôi phải làm việc chăm chỉ để tránh làm ăn thua lỗ.)

Go overseas

Đi ra nước ngoài

Many more people go overseas these days.

(Nhiều người đi nước ngoài những ngày này.)

Go fishing

Đi câu cá; bị khùng; nghỉ mệt

He's definitely gone fishing.

(Anh ấy chắc chắn đã đi câu cá.)

Go sailing

Đi thả thuyền buồm

When we woke up this morning, paradise seemed to demand that we go sailing.

(Khi chúng tôi thức dậy sáng nay, thời tiết dường như mời gọi chúng tôi nên đi thả thuyền buồm.)

voh.com.vn-hoc-tu-vung-theo-cum-2

DO

NGHĨA

VÍ DỤ

Do business

Làm ăn / kinh doanh

I found them very easy to do business with.

(Tôi thấy rất dễ dàng khi làm kinh doanh với họ.)

Do nothing

Không làm gì cả

I can't just sit at home and do nothing.

(Tôi không thể cứ ngồi ở nhà và không làm gì cả.)

Do research

Nghiên cứu

He tried to do research on the language of bees.

(Ông đã cố gắng nghiên cứu về ngôn ngữ của ong.)

Do someone a favor

Làm ơn hãy giúp ai đó

Can you do me a favor?

(Bạn có thể làm cho tôi một việc được không?)

Do the cooking

Làm bếp

I always do the cooking around here.

(Tôi luôn luôn nấu ăn ở đây.)

Do your best

Làm hết sức mình

You must do the best for your health.

(Bạn phải làm điều tốt nhất cho sức khỏe của bạn.)

Do your hair

Làm tóc

You can do your hair after a shower.

(Bạn có thể làm tóc sau khi tắm.)

Do your homework

Làm bài tập ở nhà

You must do your homework every day.

(Bạn phải làm bài tập về nhà mỗi ngày.)

GET

NGHĨA

VÍ DỤ

Get a job

Xin một công việc làm

To get a job, write your story instead of a resume.

(Để có được việc, bạn hãy nên tự viết câu chuyện của riêng mình thay vì chỉ trình bày bản lý lịch nhàm chán.)

Get angry

Nổi nóng, nổi giận

Vinnie would never get angry at anything or anybody.

(Vinnie không dễ tức giận với bất cứ điều gì hoặc bất cứ ai.)

Get married/divorced

1. Ly dị

2. Kết hôn

1. The city where couples are most likely to get divorced.

2. Before you can get married in Florida, you need a Marriage License.

(1. Thành phố nơi các cặp vợ chồng có nhiều khả năng ly hôn.

2. Trước khi bạn có thể kết hôn ở Florida, bạn cần có Giấy phép kết hôn.)

Get home

Trở về nhà

Have a great evening and get home safely without any problems.

(Có một buổi tối tuyệt vời và về nhà thật an toàn nhé!)

Get frightened

Bị khiếp sợ, kinh sợ

She gets frightened when he shouts at her.

(Cô sợ hãi khi anh hét vào mặt cô.)

Get lost

Đi lạc / đi đi!

1. Follow the path, or you might get lost.

2. Stop bothering me. Get lost! - Get lost! Leave me alone.

(1. Đi đúng theo con đường đó, không bạn có thể sẽ bị lạc.

2. Đừng làm phiền tôi nữa. Đi đi và để tôi yên!)

Get permission

Xin phép

How do I get permission to use content on your website?

(Làm sao để tôi được phép sử dụng nội dung trên trang web của bạn?)

Get started

Bắt tay vào việc

It's almost ten o'clock. Let's get started.

(Đã gần mười giờ rồi. Bắt đầu thôi nào.)

Get the impression

Có ấn tượng/có cảm giác như

I don't want you to get the wrong impression.

(Tôi không muốn bạn có ấn tượng không tốt về tôi.)

Get the message

Được tin nhắn/Hiểu rồi

Okay, I get the message - you want to be alone.

(Được rồi, tôi nhận được tin nhắn là bạn muốn ở một mình.)

Get ready

Chuẩn bị sẵn sàng

Are you ready, Sandy? I got ready for bed.

(Bạn đã sẵn sàng chưa, Sandy?)

Get upset

Khó chịu, thất vọng, hay lo lắng

Please don't get upset over minor setbacks.

(Xin đừng buồn vì những thất bại nhỏ.)

Get wet

Bị ướt / ướt mèm

If you use a raincoat, you won't get wet.

(Nếu bạn sử dụng áo mưa, bạn sẽ không bị ướt.)

Get worried

Bị lo lắng

Try not to get worried. Don't let them upset you.

(Cố gắng đừng lo lắng. Đừng để họ làm bạn thất vọng.)

voh.com.vn-hoc-tu-vung-theo-cum-3

Các từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng mà bạn nên biết: Hầu hết các bạn trẻ luôn khát khao được vi vu trời Tây, tận hưởng cuộc đời. Vì thế, bộ từ vựng tiếng anh du lịch sẽ giúp những chuyến du lịch nước ngoài của các bạn được thuận lợi và thành công hơn. Học tốt tiếng Anh: từ vựng về màu sắc: Những từ vựng tiếng Anh chỉ màu sắc sẽ giúp mở rộng vốn từ của bạn. Học tốt tiếng Anh mỗi ngày cùng VOH thông qua những bài viết được cập nhật hàng ngày sẽ giúp bạn có thêm nhiều cơ hội trong cuộc sống. Học tiếng Anh thông qua phim ảnh - vừa giải trí vừa hiệu quả: Xem phim là một cách tuyệt vời để học nói tiếng Anh nhưng bạn phải biết bí quyết học đúng cách mới nhanh có được kết quả.
Tìm hiểu về tính năng dịch thuật ngoại ngữ Bing Translator
Tìm hiểu về tính năng dịch thuật ngoại ngữ Bing Translator
Tổng hợp bảng động từ bất quy tắc đầy đủ và chuẩn nhất
Tổng hợp bảng động từ bất quy tắc đầy đủ và chuẩn nhất
Học tốt tiếng Anh: từ vựng về màu sắc
Học tốt tiếng Anh: từ vựng về màu sắcNgoại NgữTừ Vựnghọc tiếng AnhCollolation

Từ khóa » Good Lunch Là Gì