Collocation - Dùng Ngôn Từ Tự Nhiên Như Người Bản Xứ (Part 1)
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Tin Tức
- Radio
- Kiến thức
- Podcast
- Video
- Sự kiện
Có rất nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau. Trong đó, có một cách học từ giúp bạn sử dụng tiếng Anh nhuần nhuyễn và tự nhiên hơn: Học từ vựng theo cụm (Collocation).
Collocation là gì? Tại sao nó lại quan trọng?
Collocation là cách thức các từ kết hợp với nhau trong một ngôn ngữ nhằm tạo ra lời nói và câu viết tự nhiên. Chẳng hạn make/ repeat/ correct/ fix a mistake, take a bath hoặc have a shower.
Ngoài ra, chúng ta không thể tùy tiện kết hợp các từ với nhau. Do vậy nếu bạn muốn dùng đúng cụm từ, chỉ có cách học thuộc cả cụm collocation thôi!
Sau đây sẽ là một loạt các từ vựng theo cụm thông dụng nhất mà bạn nên biết:
HAVE | NGHĨA | VÍ DỤ |
Have a bath | Đi tắm | Mary really wants to take a bath now. (Mary muốn đi tắm ngay bây giờ.) |
Have a drink | Đi uống | Would you like to have a drink? (Bạn có muốn uống gì không?) |
Have a good time | Chúc có thời gian vui vẻ | John, have a good time in Paris. (Chúc bạn có thời gian thật vui vẻ ở Paris nhé John.) |
Have a haircut | Cắt tóc | I would like to have a haircut. (Tôi muốn được cắt tóc.) |
Have a holiday | Đi nghỉ | After 2 years of working, she finally have a real holiday. (Sau 2 năm làm việc, cuối cùng cô cũng có một kỳ nghỉ thực sự.) |
Have a problem | Có vấn đề | You probably have a problem with Susan, aren't you? (Bạn có thể có vấn đề với Susan, phải không?) |
Have a relationship | Có một mối quan hệ | I used to have a long-term relationship with my ex-boyfriend. (Tôi từng có mối quan hệ lâu dài với bạn trai cũ.) |
Have a rest | Nghỉ ngơi | Please have a rest. (Xin hãy nghỉ ngơi.) |
Have lunch | Ăn trưa | Having lunch at school is very convenient. (Ăn trưa ở trường thật tiện lợi.) |
Have sympathy | Có cảm tình | Peter, Lisa doesn't have any sympathy for you! (Peter, Lisa không có cảm tình với cậu đâu!) |
COME | NGHĨA | VÍ DỤ |
Come close | Đến gần | He came close to her, but she ran away. (Anh đến gần cô, nhưng cô bỏ chạy.) |
Come complete with | Đến với đầy đủ tất cả | Our machines come complete with a ten-year warranty. (Máy của chúng tôi hoàn thành với bảo hành mười năm.) |
Come first | Đến trước hoặc ưu tiên | Which comes first, your customers or your employees? (Cái nào ưu tiên trước, khách hàng hay nhân viên của bạn?) |
Come into view | Đến trong tầm mắt | A large herd of elephants came into view in the distance. (Một đàn voi lớn xuất hiện từ xa.) |
Come last | Đến sau cùng | Never put them first, if you always come last. (Đừng bao giờ đặt họ quan trọng hàng đầu nếu đối với họ bạn luôn là cuối cùng.) |
Come prepared | Đến có chuẩn bị /sẵn sàng | We must always come prepared. (Chúng tôi phải luôn luôn có sự chuẩn bị.) |
Come right back | Trở lại ngay | I'll come right back and give you a hand! (Tôi sẽ quay lại ngay và giúp bạn một tay!) |
Come to a compromise | Đi đến một sự thỏa hiệp | Coming to a compromise can be incredibly difficult. (Để có thể đi đến một thỏa hiệp là điều vô cùng khó khăn.) |
Come to a decision | Đi đến quyết định | Have you come to a decision yet? (Bạn đã đi đến quyết định chưa?) |
Come to an agreement | Đi đến thỏa thuận | They have come to an agreement. (Họ đã đi đến một thỏa thuận.) |
Come to an end | Đi đến kết thúc | The celebration came to an end about midnight. (Lễ kỷ niệm kết thúc vào khoảng nửa đêm.) |
Come t a standstill | Đi đến một bế tắc nào đó | The accident caused traffic to come to a standstill on the freeway. (Lễ kỷ niệm kết thúc vào khoảng nửa đêm.) |
Come to terms with | Đến với hay nhìn nhận sự thật | She's never really come to terms with her son's death. (Cô ấy không bao giờ chấp nhận sự thật về cái chết của con trai mình.) |
SAVE | NGHĨA | VÍ DỤ |
Save electricity | Tiết kiệm điện | Let’s save electricity to save the Earth. (Hãy để Tiết kiệm điện để cứu Trái đất.) |
Save energy | Tiết kiệm năng lượng | Buy online and save time and money! (Mua trực tuyến tiết kiệm thời gian và tiền bạc!) |
Save money | Để dành tiền | You'll be more likely to save money if you make it a priority. (Bạn sẽ có khả năng tiết kiệm tiền nếu bạn đánh dấu ưu tiên cho thứ cần nhất trước.) |
Save one’s strength | Để dành sức mạnh | Animals have to save their strength, and wait for the perfect moment to strike at their prey. (Động vật phải tiết kiệm sức mạnh của chúng và chờ đợi thời điểm hoàn hảo để tấn công con mồi.) |
Save someone a seat | Dành một chỗ ngồi | Sandy, you just make sure to save me a seat at the table. (Sandy, bạn chỉ cần đảm bảo dành cho tôi một chỗ ngồi.) |
Save someone's life | Cứu mạng sống | I have donated my blood to save someone's life. (Tôi đã hiến máu của mình để cứu mạng người.) |
Save space | Để dành chỗ | Roll your clothes to save space. (Cuộn quần áo của bạn gọn lại để tiết kiệm không gian.) |
Save yourself the trouble | Tránh được rắc rối | Save yourself the trouble. (Hãy tự cứu lấy mình và tránh rắc rối.) |
GO | NGHĨA | VÍ DỤ |
Go astray | 1. Đi lạc đường, 2. Lạc lối (đúng và sai) 3. Thất lạc | 1. We went astray but a man redirected us. 2. Parents must do more to ensure teens do not go astray. 3. The money seems to have gone astray. (1. Chúng tôi đã đi lạc đường nhưng một người đàn ông đã hướng dẫn đường khác cho chúng tôi. 2. Cha mẹ cần phải làm nhiều hơn để đảm bảo đứa con trong độ tuổi teen không bị lạc lối. 3. Chúng ta để thất lạc tiền rồi.) |
Go bald | Bị hói đầu, cạo hết tóc | Many men go bald because of an inherited condition. (Nhiều người đàn ông bị hói vì bị di truyền.) |
Go bankrupt | Phá sản | The company lost all the money to run the business, so they go bankrupt. (Công ty đã mất tất cả tiền để điều hành doanh nghiệp, vì vậy họ phá sản.) |
Go blind | Bị mù mắt/không biết đúng sai | The disease made her go blind in one eye. (Căn bệnh khiến cô bị mù một bên mắt.) |
Go mad | Phát điên; phát khùng lên | I would go mad if I had to stay in bed for three weeks. (Tôi sẽ phát điên nếu phải nằm trên giường trong ba tuần.) |
Go missing | Mất tích, thất lạc | Two people went missing while swimming at Hoàng Kiếm Lake. (Hai người bị mất tích khi đang bơi ở hồ Hoàn Kiếm.) |
Go online | Lên mạng; vào trực tuyến | I need to go online every single day. (Tôi cần phải lên mạng mỗi ngày.) |
Go out of business | Việc làm ăn thua lỗ bị đóng cửa | I have to work hard to keep from going out of business. (Tôi phải làm việc chăm chỉ để tránh làm ăn thua lỗ.) |
Go overseas | Đi ra nước ngoài | Many more people go overseas these days. (Nhiều người đi nước ngoài những ngày này.) |
Go fishing | Đi câu cá; bị khùng; nghỉ mệt | He's definitely gone fishing. (Anh ấy chắc chắn đã đi câu cá.) |
Go sailing | Đi thả thuyền buồm | When we woke up this morning, paradise seemed to demand that we go sailing. (Khi chúng tôi thức dậy sáng nay, thời tiết dường như mời gọi chúng tôi nên đi thả thuyền buồm.) |
DO | NGHĨA | VÍ DỤ |
Do business | Làm ăn / kinh doanh | I found them very easy to do business with. (Tôi thấy rất dễ dàng khi làm kinh doanh với họ.) |
Do nothing | Không làm gì cả | I can't just sit at home and do nothing. (Tôi không thể cứ ngồi ở nhà và không làm gì cả.) |
Do research | Nghiên cứu | He tried to do research on the language of bees. (Ông đã cố gắng nghiên cứu về ngôn ngữ của ong.) |
Do someone a favor | Làm ơn hãy giúp ai đó | Can you do me a favor? (Bạn có thể làm cho tôi một việc được không?) |
Do the cooking | Làm bếp | I always do the cooking around here. (Tôi luôn luôn nấu ăn ở đây.) |
Do your best | Làm hết sức mình | You must do the best for your health. (Bạn phải làm điều tốt nhất cho sức khỏe của bạn.) |
Do your hair | Làm tóc | You can do your hair after a shower. (Bạn có thể làm tóc sau khi tắm.) |
Do your homework | Làm bài tập ở nhà | You must do your homework every day. (Bạn phải làm bài tập về nhà mỗi ngày.) |
GET | NGHĨA | VÍ DỤ |
Get a job | Xin một công việc làm | To get a job, write your story instead of a resume. (Để có được việc, bạn hãy nên tự viết câu chuyện của riêng mình thay vì chỉ trình bày bản lý lịch nhàm chán.) |
Get angry | Nổi nóng, nổi giận | Vinnie would never get angry at anything or anybody. (Vinnie không dễ tức giận với bất cứ điều gì hoặc bất cứ ai.) |
Get married/divorced | 1. Ly dị 2. Kết hôn | 1. The city where couples are most likely to get divorced. 2. Before you can get married in Florida, you need a Marriage License. (1. Thành phố nơi các cặp vợ chồng có nhiều khả năng ly hôn. 2. Trước khi bạn có thể kết hôn ở Florida, bạn cần có Giấy phép kết hôn.) |
Get home | Trở về nhà | Have a great evening and get home safely without any problems. (Có một buổi tối tuyệt vời và về nhà thật an toàn nhé!) |
Get frightened | Bị khiếp sợ, kinh sợ | She gets frightened when he shouts at her. (Cô sợ hãi khi anh hét vào mặt cô.) |
Get lost | Đi lạc / đi đi! | 1. Follow the path, or you might get lost. 2. Stop bothering me. Get lost! - Get lost! Leave me alone. (1. Đi đúng theo con đường đó, không bạn có thể sẽ bị lạc. 2. Đừng làm phiền tôi nữa. Đi đi và để tôi yên!) |
Get permission | Xin phép | How do I get permission to use content on your website? (Làm sao để tôi được phép sử dụng nội dung trên trang web của bạn?) |
Get started | Bắt tay vào việc | It's almost ten o'clock. Let's get started. (Đã gần mười giờ rồi. Bắt đầu thôi nào.) |
Get the impression | Có ấn tượng/có cảm giác như | I don't want you to get the wrong impression. (Tôi không muốn bạn có ấn tượng không tốt về tôi.) |
Get the message | Được tin nhắn/Hiểu rồi | Okay, I get the message - you want to be alone. (Được rồi, tôi nhận được tin nhắn là bạn muốn ở một mình.) |
Get ready | Chuẩn bị sẵn sàng | Are you ready, Sandy? I got ready for bed. (Bạn đã sẵn sàng chưa, Sandy?) |
Get upset | Khó chịu, thất vọng, hay lo lắng | Please don't get upset over minor setbacks. (Xin đừng buồn vì những thất bại nhỏ.) |
Get wet | Bị ướt / ướt mèm | If you use a raincoat, you won't get wet. (Nếu bạn sử dụng áo mưa, bạn sẽ không bị ướt.) |
Get worried | Bị lo lắng | Try not to get worried. Don't let them upset you. (Cố gắng đừng lo lắng. Đừng để họ làm bạn thất vọng.) |
Từ khóa » Good Lunch Là Gì
-
Con Chó Biết Nói - VVNM 2022 - Việt Báo Viết Về Nước Mỹ
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Là Gì? Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Sick Of That Stubborn Bulge Around Your Midsection? Stock Up On These 40 Belly Fat-Burning Foods
-
Những Câu Hỏi Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lớp Học
-
5 Câu Tiếng Anh 'ai Cũng Học' Nhưng Không Nên Dùng
-
8 Dạng Bài Phổ Biến Xuất Hiện Trong đề Thi Trắc Nghiệm Tiếng Anh ...
-
Convection Oven Vs. Conventional Oven: What Is The Difference?
-
12 Best Brands Of Rice
-
Trắc Nghiệm Khả Năng Tránh Bẫy Giới Từ Và Liên Từ
-
Gỡ Rối Cách Dùng Mạo Từ A / An
-
Coconut Milk: Health Benefits And Uses
-
Những điều Cần Biết Về Concessive Clause – Mệnh đề Nhượng Bộ
-
80 Câu Status Chào Ngày Mới Hay - Hãy để Mỗi Ngày Của Bạn đều Bắt đầu Và Kết Thúc Bằng Nụ Cười!
-
The GM Diet Plan: Lose Fat In Just 7 Days?