Cơm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cooked rice, rice, meal là các bản dịch hàng đầu của "cơm" thành Tiếng Anh.
cơm noun + Thêm bản dịch Thêm cơmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cooked rice
tôi không muốn ăn cơm.
I don't want to eat cooked rice.
Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mno -
rice
nounseeds used as food
Tôi đang ăn cơm.
I'm eating rice now.
en.wiktionary.org -
meal
nounLần cuối cùng tôi ăn bữa cơm gia đình, con gái tôi cũng bằng tuổi cháu.
The last time I shared a family meal my daughter was about your age.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pulp
- flesh
- boiled rice
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cơm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cơm + Thêm bản dịch Thêm CơmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cooked rice
rice that has been cooked either by steaming or boiling
tôi không muốn ăn cơm.
I don't want to eat cooked rice.
wikidata
Bản dịch "cơm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Cơm Trong Tiếng Anh
-
CƠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cơm' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CƠM TRONG MỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Cơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cơm Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Mâm Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cơm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Top 12 Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Bát ăn Cơm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki